Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V. 342W/343S

HAIAN TIME V. 342W/343S

Ngày: 18-07-2023 | Lượt xem: 389

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   17/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   18/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   18/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   20/07/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V. 021N/022S

HAIAN CITY V. 021N/022S

Ngày: 16-07-2023 | Lượt xem: 400

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   16/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   16/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   16/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/07/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2314W/E

SM TOKYO V. 2314W/E

Ngày: 14-07-2023 | Lượt xem: 305

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   16/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   16/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   16/07/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 132N

HAIAN VIEW V. 132N

Ngày: 14-07-2023 | Lượt xem: 397

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   14/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   14/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   14/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   15/07/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 28 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 28 - 2023

Ngày: 12-07-2023 | Lượt xem: 399

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 28 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 28 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 28 - 2023

Ngày: 12-07-2023 | Lượt xem: 690

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 28 - 2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 356N/357S

HAIAN PARK V. 356N/357S

Ngày: 11-07-2023 | Lượt xem: 360

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   11/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   12/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   13/07/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16