Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS PETA V. 2324W/E

PEGASUS PETA V. 2324W/E

Ngày: 10-11-2023 | Lượt xem: 309

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   13/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   13/11/2023

Xem thêm
HAIAN WEST V.023N/024S

HAIAN WEST V.023N/024S

Ngày: 10-11-2023 | Lượt xem: 314

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   10/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   12/11/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V.017E

HAIAN ROSE V.017E

Ngày: 09-11-2023 | Lượt xem: 316

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   09/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   09/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   09/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   10/11/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 347W/348E

HAIAN TIME V. 347W/348E

Ngày: 08-11-2023 | Lượt xem: 373

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   06/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   08/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   08/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   09/11/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 45 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 45 - 2023

Ngày: 07-11-2023 | Lượt xem: 454

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 45 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2023

Ngày: 07-11-2023 | Lượt xem: 685

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.034N/035S

HAIAN CITY V.034N/035S

Ngày: 07-11-2023 | Lượt xem: 274

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   07/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   07/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   08/11/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3