Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 09 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 09 - 2024

Ngày: 27-02-2024 | Lượt xem: 479

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 09 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2024

Ngày: 27-02-2024 | Lượt xem: 676

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.006N/007S

HAIAN ALFA V.006N/007S

Ngày: 27-02-2024 | Lượt xem: 446

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   28/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   28/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   28/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/03/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.046N/047S

HAIAN CITY V.046N/047S

Ngày: 26-02-2024 | Lượt xem: 386

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   27/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   27/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   27/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   28/02/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.383W/384W

HAIAN PARK V.383W/384W

Ngày: 24-02-2024 | Lượt xem: 429

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   24/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   26/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   27/02/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.357N/358E

HAIAN TIME V.357N/358E

Ngày: 24-02-2024 | Lượt xem: 388

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   25/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   25/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/02/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.249S

HAIAN BELL V.249S

Ngày: 22-02-2024 | Lượt xem: 422

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   18/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h00   -   24/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h00   -   24/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   25/02/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2