Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
PEGASUS UNIX V. 2410W/E

PEGASUS UNIX V. 2410W/E

Ngày: 29-04-2024 | Lượt xem: 359

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   02/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   02/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/05/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.053N/054S

HAIAN CITY V.053N/054S

Ngày: 29-04-2024 | Lượt xem: 363

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   29/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   29/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   29/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   30/04/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.387N/388S

HAIAN PARK V.387N/388S

Ngày: 26-04-2024 | Lượt xem: 362

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   27/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   28/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   28/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   28/04/2024

Xem thêm
DONG HO  V.004N/005S

DONG HO V.004N/005S

Ngày: 25-04-2024 | Lượt xem: 371

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   26/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   26/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/04/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.029N/030S

HAIAN ROSE V.029N/030S

Ngày: 25-04-2024 | Lượt xem: 335

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   26/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   26/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   26/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   27/04/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.255N/256W

HAIAN BELL V.255N/256W

Ngày: 25-04-2024 | Lượt xem: 334

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   24/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   25/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   25/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   26/04/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 17 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 17 - 2024

Ngày: 24-04-2024 | Lượt xem: 589

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 17 - 2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17