Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2024

Ngày: 06-02-2024 | Lượt xem: 490

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.004N/005S

HAIAN ALFA V.004N/005S

Ngày: 06-02-2024 | Lượt xem: 359

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   07/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   07/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/02/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.381W/382E

HAIAN PARK V.381W/382E

Ngày: 05-02-2024 | Lượt xem: 530

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   05/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   05/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/02/2024

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2402W/E

PEGASUS TERA V. 2402W/E

Ngày: 04-02-2024 | Lượt xem: 307

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   04/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   04/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   04/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   05/02/2024

Xem thêm
HAIAN LINK V.066E/067W

HAIAN LINK V.066E/067W

Ngày: 03-02-2024 | Lượt xem: 343

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   03/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   03/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   04/02/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.355N/356S

HAIAN TIME V.355N/356S

Ngày: 01-02-2024 | Lượt xem: 421

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   01/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   02/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   03/02/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.024N/025S

HAIAN ROSE V.024N/025S

Ngày: 01-02-2024 | Lượt xem: 300

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   02/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   02/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/02/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2