Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN CITY  V.051N/052S

HAIAN CITY V.051N/052S

Ngày: 10-04-2024 | Lượt xem: 415

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   10/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   10/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   10/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/04/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2024

Ngày: 09-04-2024 | Lượt xem: 541

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2024

Ngày: 09-04-2024 | Lượt xem: 841

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.363N/364E

HAIAN TIME V.363N/364E

Ngày: 08-04-2024 | Lượt xem: 322

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   09/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   09/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   09/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   10/04/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.028N/029S

HAIAN ROSE V.028N/029S

Ngày: 07-04-2024 | Lượt xem: 393

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   07/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   08/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   08/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   09/04/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.253W/254S

HAIAN BELL V.253W/254S

Ngày: 06-04-2024 | Lượt xem: 303

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   07/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   07/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   07/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/04/2024

Xem thêm
HAIAN VIEW V.139N

HAIAN VIEW V.139N

Ngày: 06-04-2024 | Lượt xem: 315

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   06/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   06/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   06/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng:  

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17