Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V. 345E/346W

HAIAN TIME V. 345E/346W

Ngày: 27-09-2023 | Lượt xem: 521

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   27/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   27/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   27/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   28/09/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 39 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 39 - 2023

Ngày: 26-09-2023 | Lượt xem: 508

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 39 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2023

Ngày: 26-09-2023 | Lượt xem: 838

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2023

Xem thêm
HAIAN WEST V.018W/019S

HAIAN WEST V.018W/019S

Ngày: 26-09-2023 | Lượt xem: 435

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   24/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   26/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   26/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/09/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 363N/364E

HAIAN PARK V. 363N/364E

Ngày: 26-09-2023 | Lượt xem: 376

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   26/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   27/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   27/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   29/09/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V. 029N/030E

HAIAN CITY V. 029N/030E

Ngày: 25-09-2023 | Lượt xem: 367

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   24/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   25/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   25/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   26/09/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 237N/238S

HAIAN BELL V. 237N/238S

Ngày: 22-09-2023 | Lượt xem: 428

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   23/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   24/09/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3