Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2023

Ngày: 05-09-2023 | Lượt xem: 654

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 056N/057S

HAIAN LINK V. 056N/057S

Ngày: 05-09-2023 | Lượt xem: 340

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   05/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   05/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   05/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   07/09/2023

Xem thêm
HAIAN EAST V. 110N/111S

HAIAN EAST V. 110N/111S

Ngày: 02-09-2023 | Lượt xem: 371

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   02/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   02/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   02/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   03/09/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 360N

HAIAN PARK V. 360N

Ngày: 31-08-2023 | Lượt xem: 356

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   30/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   01/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   01/09/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 344E/345W

HAIAN TIME V. 344E/345W

Ngày: 30-08-2023 | Lượt xem: 327

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   28/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   31/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   31/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   01/09/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V. 026N/027S

HAIAN CITY V. 026N/027S

Ngày: 29-08-2023 | Lượt xem: 454

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   28/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   29/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   29/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   31/08/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 35 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 35 - 2023

Ngày: 29-08-2023 | Lượt xem: 475

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 35 - 2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3