Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN VIEW V. 134N/136S

HAIAN VIEW V. 134N/136S

Ngày: 10-01-2024 | Lượt xem: 371

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   11/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   11/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   12/01/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.042W/043S

HAIAN CITY V.042W/043S

Ngày: 09-01-2024 | Lượt xem: 451

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   09/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   09/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   09/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/01/2024

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2328W/E

PEGASUS PETA V. 2328W/E

Ngày: 09-01-2024 | Lượt xem: 401

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   10/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   10/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   10/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   11/01/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2024

Ngày: 09-01-2024 | Lượt xem: 754

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 02 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 02 - 2024

Ngày: 09-01-2024 | Lượt xem: 461

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 02- 2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.001N/002E

HAIAN ALFA V.001N/002E

Ngày: 07-01-2024 | Lượt xem: 515

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   07/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   07/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   07/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   08/01/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.353S

HAIAN TIME V.353S

Ngày: 07-01-2024 | Lượt xem: 456

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   08/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   08/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   08/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   09/01/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2