Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22 - 2024

Ngày: 28-05-2024 | Lượt xem: 923

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22 - 2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.056W/057E

HAIAN CITY V.056W/057E

Ngày: 27-05-2024 | Lượt xem: 401

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   26/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   27/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   27/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   28/05/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.391N/392S

HAIAN PARK V.391N/392S

Ngày: 27-05-2024 | Lượt xem: 400

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   27/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   27/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   27/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   28/05/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.257N/258W

HAIAN BELL V.257N/258W

Ngày: 25-05-2024 | Lượt xem: 490

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   26/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   26/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   27/05/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.011N/012S

HAIAN ALFA V.011N/012S

Ngày: 24-05-2024 | Lượt xem: 424

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   25/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   25/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   25/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   26/05/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.369N/370S

HAIAN TIME V.369N/370S

Ngày: 23-05-2024 | Lượt xem: 387

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   24/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   24/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   24/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   26/05/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.2410W/E

SM TOKYO V.2410W/E

Ngày: 22-05-2024 | Lượt xem: 480

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   24/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   24/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   24/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 05h00   -   25/05/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2