Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN LINK V. 054N/055E

HAIAN LINK V. 054N/055E

Ngày: 21-08-2023 | Lượt xem: 483

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   21/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   21/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   21/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   22/08/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 359N/360S

HAIAN PARK V. 359N/360S

Ngày: 21-08-2023 | Lượt xem: 345

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   20/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   20/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   23/08/2023

Xem thêm
HAIAN WEST V. 015N/016S

HAIAN WEST V. 015N/016S

Ngày: 20-08-2023 | Lượt xem: 523

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   20/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   20/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   21/08/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V. 025N/026S

HAIAN CITY V. 025N/026S

Ngày: 19-08-2023 | Lượt xem: 356

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   19/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   19/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   20/08/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 235N/236S

HAIAN BELL V. 235N/236S

Ngày: 16-08-2023 | Lượt xem: 394

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   17/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   17/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   18/08/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 014N/015W

HAIAN ROSE V. 014N/015W

Ngày: 16-08-2023 | Lượt xem: 456

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   16/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   16/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/08/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 33 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 33 - 2023

Ngày: 15-08-2023 | Lượt xem: 712

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 33 - 2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3