Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01- 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01- 2024

Ngày: 02-01-2024 | Lượt xem: 1006

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01- 2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.040N/042E

HAIAN CITY V.040N/042E

Ngày: 02-01-2024 | Lượt xem: 403

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   03/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   03/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   03/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   04/01/2024

Xem thêm
HAIAN LINK V.065E/066W

HAIAN LINK V.065E/066W

Ngày: 01-01-2024 | Lượt xem: 503

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   02/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   02/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   02/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/01/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2326W/E

SM TOKYO V. 2326W/E

Ngày: 30-12-2023 | Lượt xem: 425

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   31/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   31/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   31/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   01/01/2024

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 133N/134S

HAIAN VIEW V. 133N/134S

Ngày: 29-12-2023 | Lượt xem: 466

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   29/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   30/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   30/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   31/12/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V.246N/247E

HAIAN BELL V.246N/247E

Ngày: 28-12-2023 | Lượt xem: 365

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   28/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   29/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   29/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   30/12/2023

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.001S

HAIAN ALFA V.001S

Ngày: 27-12-2023 | Lượt xem: 446

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   28/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   28/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   29/12/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2