Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2023

Ngày: 04-04-2023 | Lượt xem: 788

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 14 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 14 - 2023

Ngày: 04-04-2023 | Lượt xem: 533

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 14 - 2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 044N/045S

HAIAN LINK V. 044N/045S

Ngày: 04-04-2023 | Lượt xem: 330

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   04/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/04/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 119W/120E

HAIAN VIEW V. 119W/120E

Ngày: 03-04-2023 | Lượt xem: 334

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   02/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   03/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   05/04/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 346N/347S

HAIAN PARK V. 346N/347S

Ngày: 03-04-2023 | Lượt xem: 272

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   03/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   03/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   04/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   05/04/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.008N/009S

HAIAN CITY V.008N/009S

Ngày: 02-04-2023 | Lượt xem: 316

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   02/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   03/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/04/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2307W/E

PEGASUS TERA V. 2307W/E

Ngày: 30-03-2023 | Lượt xem: 346

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   01/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   01/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   01/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   12/04/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16