Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V.352W

HAIAN TIME V.352W

Ngày: 19-12-2023 | Lượt xem: 369

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   18/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   19/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   19/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng:   

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 51 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 51 - 2023

Ngày: 18-12-2023 | Lượt xem: 581

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 51 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 51 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 51 - 2023

Ngày: 18-12-2023 | Lượt xem: 896

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 51 - 2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V.375N/376S

HAIAN PARK V.375N/376S

Ngày: 18-12-2023 | Lượt xem: 415

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   18/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   19/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   19/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/12/2023

Xem thêm
HAIAN EAST V.114N/115E

HAIAN EAST V.114N/115E

Ngày: 18-12-2023 | Lượt xem: 616

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   18/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   18/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   18/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/12/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V.245E/246S

HAIAN BELL V.245E/246S

Ngày: 17-12-2023 | Lượt xem: 396

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   16/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   18/12/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2325W/E

SM TOKYO V. 2325W/E

Ngày: 15-12-2023 | Lượt xem: 421

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   16/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   16/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   16/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/12/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2