Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN VIEW V.138N

HAIAN VIEW V.138N

Ngày: 22-02-2024 | Lượt xem: 523

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   23/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   24/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   24/02/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.2404W/E

SM TOKYO V.2404W/E

Ngày: 21-02-2024 | Lượt xem: 360

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   24/02/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 08 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 08 - 2024

Ngày: 20-02-2024 | Lượt xem: 453

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 08 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08 - 2024

Ngày: 20-02-2024 | Lượt xem: 727

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08 - 2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.005N/006S

HAIAN ALFA V.005N/006S

Ngày: 20-02-2024 | Lượt xem: 505

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   20/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   21/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   21/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   22/02/2024

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2403W/E

PEGASUS TERA V. 2403W/E

Ngày: 19-02-2024 | Lượt xem: 583

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   19/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   20/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   20/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   20/02/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.383E

HAIAN PARK V.383E

Ngày: 19-02-2024 | Lượt xem: 345

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   12/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h00   -   19/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h30   -   19/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   20/02/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17