Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 344N/345S

HAIAN PARK V. 344N/345S

Ngày: 16-03-2023 | Lượt xem: 334

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   17/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   17/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   17/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   18/03/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 11 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 11 - 2023

Ngày: 15-03-2023 | Lượt xem: 502

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 11 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2023

Ngày: 15-03-2023 | Lượt xem: 852

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.006N/007S

HAIAN CITY V.006N/007S

Ngày: 15-03-2023 | Lượt xem: 608

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   16/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   16/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   16/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   17/03/2023

Xem thêm
TC SYMPHONY  V.001N/001S

TC SYMPHONY V.001N/001S

Ngày: 15-03-2023 | Lượt xem: 390

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   15/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   16/03/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.326W/327S

HAIAN TIME V.326W/327S

Ngày: 12-03-2023 | Lượt xem: 352

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   12/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   12/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   12/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   13/03/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 116N/117E

HAIAN VIEW V. 116N/117E

Ngày: 11-03-2023 | Lượt xem: 364

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   11/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   11/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/03/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16