Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
SM TOKYO  V.  2304W/E

SM TOKYO V. 2304W/E

Ngày: 24-02-2023 | Lượt xem: 337

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   25/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   25/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   25/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   25/02/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.324N/325S

HAIAN TIME V.324N/325S

Ngày: 23-02-2023 | Lượt xem: 322

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   24/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   24/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   26/02/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08 - 2023

Ngày: 21-02-2023 | Lượt xem: 815

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 08 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 08 - 2023

Ngày: 21-02-2023 | Lượt xem: 524

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 08 - 2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 114W/115S

HAIAN VIEW V. 114W/115S

Ngày: 20-02-2023 | Lượt xem: 333

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   19/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   21/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   21/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   24/02/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 040N/041S

HAIAN LINK V. 040N/041S

Ngày: 20-02-2023 | Lượt xem: 312

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   20/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   21/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   21/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/02/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 342E

HAIAN PARK V. 342E

Ngày: 19-02-2023 | Lượt xem: 374

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   20/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   20/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   21/02/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16