Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
SM TOKYO  V.  2311W/E

SM TOKYO V. 2311W/E

Ngày: 01-06-2023 | Lượt xem: 440

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   02/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   02/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   02/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   03/06/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.336N/337S

HAIAN TIME V.336N/337S

Ngày: 01-06-2023 | Lượt xem: 306

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   02/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   02/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   03/06/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 048N/049S

HAIAN LINK V. 048N/049S

Ngày: 31-05-2023 | Lượt xem: 523

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   31/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   31/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   31/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   01/06/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 22 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 22 - 2023

Ngày: 31-05-2023 | Lượt xem: 508

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 22 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22 - 2023

Ngày: 31-05-2023 | Lượt xem: 813

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22 - 2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 126N/127S

HAIAN VIEW V. 126N/127S

Ngày: 30-05-2023 | Lượt xem: 398

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   30/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   30/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   30/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   31/05/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.015W/016E

HAIAN CITY V.015W/016E

Ngày: 29-05-2023 | Lượt xem: 352

Thời gian tàu đến P/S: 09h30   -   29/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   29/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   29/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   30/05/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3