Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 51 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 51 - 2023

Ngày: 18-12-2023 | Lượt xem: 936

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 51 - 2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V.375N/376S

HAIAN PARK V.375N/376S

Ngày: 18-12-2023 | Lượt xem: 444

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   18/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   19/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   19/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/12/2023

Xem thêm
HAIAN EAST V.114N/115E

HAIAN EAST V.114N/115E

Ngày: 18-12-2023 | Lượt xem: 688

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   18/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   18/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   18/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/12/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V.245E/246S

HAIAN BELL V.245E/246S

Ngày: 17-12-2023 | Lượt xem: 432

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   16/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   18/12/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2325W/E

SM TOKYO V. 2325W/E

Ngày: 15-12-2023 | Lượt xem: 456

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   16/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   16/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   16/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/12/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.038N/039S

HAIAN CITY V.038N/039S

Ngày: 14-12-2023 | Lượt xem: 551

Thời gian tàu đến P/S: 04h45   -   15/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   15/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   15/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/12/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V.020N/021S

HAIAN ROSE V.020N/021S

Ngày: 13-12-2023 | Lượt xem: 460

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   13/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   14/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   14/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   15/12/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17