Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
SM TOKYO  V.  2302W/E

SM TOKYO V. 2302W/E

Ngày: 29-01-2023 | Lượt xem: 2432

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   30/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   30/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   31/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   31/01/2023

Xem thêm
PEGASUS UNIX V. 2302W/E

PEGASUS UNIX V. 2302W/E

Ngày: 28-01-2023 | Lượt xem: 566

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   30/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   30/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   30/01/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 038N/039E

HAIAN LINK V. 038N/039E

Ngày: 25-01-2023 | Lượt xem: 372

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   25/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   25/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   25/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   26/01/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 111W

HAIAN VIEW V. 111W

Ngày: 22-01-2023 | Lượt xem: 321

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   21/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   23/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   23/01/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.001N

HAIAN CITY V.001N

Ngày: 19-01-2023 | Lượt xem: 333

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   20/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   22/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h00   -   22/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   22/01/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 03 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 03 - 2023

Ngày: 17-01-2023 | Lượt xem: 494

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 03 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2023

Ngày: 17-01-2023 | Lượt xem: 753

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16