Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN ROSE V. 006W/007S

HAIAN ROSE V. 006W/007S

Ngày: 02-01-2023 | Lượt xem: 312

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   03/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   03/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   03/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h30   -   05/01/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 340N/341S

HAIAN PARK V. 340N/341S

Ngày: 01-01-2023 | Lượt xem: 393

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   01/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   02/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   02/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/01/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 108N/109E

HAIAN VIEW V. 108N/109E

Ngày: 30-12-2022 | Lượt xem: 382

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   01/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   01/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   01/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   02/01/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 319W/320S

HAIAN TIME V. 319W/320S

Ngày: 29-12-2022 | Lượt xem: 325

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   29/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   30/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   30/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   31/12/2022

Xem thêm
STAR CHALLENGER V.2223W/E

STAR CHALLENGER V.2223W/E

Ngày: 28-12-2022 | Lượt xem: 388

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   28/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   29/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   29/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   29/12/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 035N/036S

HAIAN LINK V. 035N/036S

Ngày: 27-12-2022 | Lượt xem: 351

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   27/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   28/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   28/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   29/12/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2022

Ngày: 27-12-2022 | Lượt xem: 783

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16