Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN ROSE V.025N/026S

HAIAN ROSE V.025N/026S

Ngày: 18-02-2024 | Lượt xem: 575

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   18/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   19/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   19/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/02/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.045N/046S

HAIAN CITY V.045N/046S

Ngày: 12-02-2024 | Lượt xem: 453

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   12/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   12/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   12/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   19/02/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.382W

HAIAN PARK V.382W

Ngày: 11-02-2024 | Lượt xem: 545

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   11/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   12/02/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.2403W/E

SM TOKYO V.2403W/E

Ngày: 09-02-2024 | Lượt xem: 518

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   09/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   10/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   10/02/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.356N/357S

HAIAN TIME V.356N/357S

Ngày: 08-02-2024 | Lượt xem: 501

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   09/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   09/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   09/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   10/02/2024

Xem thêm
HAIAN VIEW V.137N/138S

HAIAN VIEW V.137N/138S

Ngày: 07-02-2024 | Lượt xem: 481

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   08/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   08/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   08/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   09/02/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2024

Ngày: 06-02-2024 | Lượt xem: 832

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2