Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS TERA V. 2311W/E

PEGASUS TERA V. 2311W/E

Ngày: 26-05-2023 | Lượt xem: 610

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   27/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   27/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   27/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   28/05/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 352N/353S

HAIAN PARK V. 352N/353S

Ngày: 26-05-2023 | Lượt xem: 475

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   26/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   26/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   26/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/05/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2023

Ngày: 25-05-2023 | Lượt xem: 712

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 21 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 21 - 2023

Ngày: 25-05-2023 | Lượt xem: 487

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 21 - 2023

Xem thêm
TC SYMPHONY  V.005N/006S

TC SYMPHONY V.005N/006S

Ngày: 24-05-2023 | Lượt xem: 351

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   24/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   25/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   25/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   25/05/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.335N/336S

HAIAN TIME V.335N/336S

Ngày: 23-05-2023 | Lượt xem: 490

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   24/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   24/05/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.014W/015E

HAIAN CITY V.014W/015E

Ngày: 23-05-2023 | Lượt xem: 524

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   23/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   23/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   23/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   24/05/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3