Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN CITY  V.018N/019S

HAIAN CITY V.018N/019S

Ngày: 22-06-2023 | Lượt xem: 413

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   22/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   22/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   22/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   23/06/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 25 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 25 - 2023

Ngày: 21-06-2023 | Lượt xem: 416

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 25 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 25 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 25 - 2023

Ngày: 21-06-2023 | Lượt xem: 653

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 25 - 2023

Xem thêm
TC SYMPHONY  V.007N/008S

TC SYMPHONY V.007N/008S

Ngày: 20-06-2023 | Lượt xem: 545

Thời gian tàu đến P/S: 07h30   -   21/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   21/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   21/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   22/06/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 129W/130E

HAIAN VIEW V. 129W/130E

Ngày: 19-06-2023 | Lượt xem: 352

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   19/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   19/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   19/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   20/06/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.338N/339S

HAIAN TIME V.338N/339S

Ngày: 17-06-2023 | Lượt xem: 388

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   17/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   17/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   18/06/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2312W/E

SM TOKYO V. 2312W/E

Ngày: 15-06-2023 | Lượt xem: 412

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   16/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   16/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   17/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/06/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3