Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 44 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 44 - 2023

Ngày: 01-11-2023 | Lượt xem: 531

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 44 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 - 2023

Ngày: 01-11-2023 | Lượt xem: 723

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 - 2023

Xem thêm
HAIAN LINK V.063N/064W

HAIAN LINK V.063N/064W

Ngày: 31-10-2023 | Lượt xem: 494

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   01/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   01/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   01/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   02/11/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 346E/347E

HAIAN TIME V. 346E/347E

Ngày: 30-10-2023 | Lượt xem: 428

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   30/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   31/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   01/11/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.033N/034S

HAIAN CITY V.033N/034S

Ngày: 29-10-2023 | Lượt xem: 456

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   30/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   30/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   30/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   31/10/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V.368N/369S

HAIAN PARK V.368N/369S

Ngày: 28-10-2023 | Lượt xem: 462

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   29/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   29/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   29/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   30/10/2023

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2323W/E

PEGASUS PETA V. 2323W/E

Ngày: 27-10-2023 | Lượt xem: 564

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   28/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   28/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   28/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/10/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2