Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN CITY  V.003N/004S

HAIAN CITY V.003N/004S

Ngày: 18-02-2023 | Lượt xem: 446

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   18/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   18/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   18/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   20/02/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2304W/E

PEGASUS TERA V. 2304W/E

Ngày: 17-02-2023 | Lượt xem: 359

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   17/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   17/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   17/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   18/02/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.323N/324S

HAIAN TIME V.323N/324S

Ngày: 15-02-2023 | Lượt xem: 333

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   15/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   15/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   16/02/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 07 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 07 - 2023

Ngày: 14-02-2023 | Lượt xem: 500

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 07 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 07 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 07 - 2023

Ngày: 14-02-2023 | Lượt xem: 824

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 07 - 2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 232N

HAIAN BELL V. 232N

Ngày: 13-02-2023 | Lượt xem: 308

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   13/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   13/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 05h00   -   14/02/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 113W/114E

HAIAN VIEW V. 113W/114E

Ngày: 12-02-2023 | Lượt xem: 349

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   12/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   12/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   12/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   13/02/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16