Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 28 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 28 - 2023

Ngày: 12-07-2023 | Lượt xem: 759

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 28 - 2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 356N/357S

HAIAN PARK V. 356N/357S

Ngày: 11-07-2023 | Lượt xem: 412

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   11/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   12/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   13/07/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 341N/342E

HAIAN TIME V. 341N/342E

Ngày: 10-07-2023 | Lượt xem: 411

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   10/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   11/07/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 010W/011S

HAIAN ROSE V. 010W/011S

Ngày: 09-07-2023 | Lượt xem: 401

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   10/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   11/07/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2314W/E

PEGASUS TERA V. 2314W/E

Ngày: 07-07-2023 | Lượt xem: 405

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   08/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   09/07/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V. 020N/021S

HAIAN CITY V. 020N/021S

Ngày: 07-07-2023 | Lượt xem: 370

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   08/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   09/07/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 131N/132S

HAIAN VIEW V. 131N/132S

Ngày: 05-07-2023 | Lượt xem: 380

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   06/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   06/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   07/07/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3