Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN CITY  V.038N/039S

HAIAN CITY V.038N/039S

Ngày: 14-12-2023 | Lượt xem: 513

Thời gian tàu đến P/S: 04h45   -   15/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   15/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   15/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/12/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V.020N/021S

HAIAN ROSE V.020N/021S

Ngày: 13-12-2023 | Lượt xem: 417

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   13/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   14/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   14/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   15/12/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 50 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 50 - 2023

Ngày: 12-12-2023 | Lượt xem: 815

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 50 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 50 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 50 - 2023

Ngày: 12-12-2023 | Lượt xem: 448

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 50 - 2023

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2326W/E

PEGASUS PETA V. 2326W/E

Ngày: 12-12-2023 | Lượt xem: 479

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   12/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   12/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   12/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   13/12/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.351N/352E

HAIAN TIME V.351N/352E

Ngày: 10-12-2023 | Lượt xem: 500

Thời gian tàu đến P/S: 05h30   -   10/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   10/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   10/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   11/12/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V.374W/375S

HAIAN PARK V.374W/375S

Ngày: 08-12-2023 | Lượt xem: 546

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   09/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   09/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   09/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   10/12/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2