Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
PEGASUS UNIX V. 2410W/E

PEGASUS UNIX V. 2410W/E

Ngày: 29-04-2024 | Lượt xem: 433

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   02/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   02/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/05/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.053N/054S

HAIAN CITY V.053N/054S

Ngày: 29-04-2024 | Lượt xem: 407

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   29/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   29/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   29/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   30/04/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.387N/388S

HAIAN PARK V.387N/388S

Ngày: 26-04-2024 | Lượt xem: 401

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   27/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   28/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   28/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   28/04/2024

Xem thêm
DONG HO  V.004N/005S

DONG HO V.004N/005S

Ngày: 25-04-2024 | Lượt xem: 440

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   26/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   26/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/04/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.029N/030S

HAIAN ROSE V.029N/030S

Ngày: 25-04-2024 | Lượt xem: 384

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   26/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   26/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   26/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   27/04/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.255N/256W

HAIAN BELL V.255N/256W

Ngày: 25-04-2024 | Lượt xem: 393

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   24/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   25/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   25/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   26/04/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 17 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 17 - 2024

Ngày: 24-04-2024 | Lượt xem: 629

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 17 - 2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2