Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN ROSE V. 012W/013S

HAIAN ROSE V. 012W/013S

Ngày: 26-07-2023 | Lượt xem: 347

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   25/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   26/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   26/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/07/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 30 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 30 - 2023

Ngày: 25-07-2023 | Lượt xem: 421

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 30 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 30 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 30 - 2023

Ngày: 25-07-2023 | Lượt xem: 874

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 30 - 2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V. 022N/023E

HAIAN CITY V. 022N/023E

Ngày: 25-07-2023 | Lượt xem: 442

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   25/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   25/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   25/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   26/07/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2315W/E

PEGASUS TERA V. 2315W/E

Ngày: 21-07-2023 | Lượt xem: 325

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   22/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   22/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   22/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   23/07/2023

Xem thêm
HAIAN EAST V. 106S

HAIAN EAST V. 106S

Ngày: 20-07-2023 | Lượt xem: 465

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   20/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   20/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   21/07/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 011N/012E

HAIAN ROSE V. 011N/012E

Ngày: 19-07-2023 | Lượt xem: 577

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   19/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   19/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   20/07/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3