Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 49 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 49 - 2023

Ngày: 06-12-2023 | Lượt xem: 547

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 49 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 49 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 49 - 2023

Ngày: 06-12-2023 | Lượt xem: 761

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 49 - 2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.037W/038S

HAIAN CITY V.037W/038S

Ngày: 04-12-2023 | Lượt xem: 632

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   04/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   05/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   06/12/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V.373N/374E

HAIAN PARK V.373N/374E

Ngày: 03-12-2023 | Lượt xem: 531

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   04/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   04/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   04/12/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V.019N/020S

HAIAN ROSE V.019N/020S

Ngày: 03-12-2023 | Lượt xem: 589

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   03/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   04/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   04/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/12/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2324W/E

SM TOKYO V. 2324W/E

Ngày: 01-12-2023 | Lượt xem: 471

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   02/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   02/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   02/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   03/12/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.350N/351S

HAIAN TIME V.350N/351S

Ngày: 30-11-2023 | Lượt xem: 324

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   01/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   01/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   01/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   02/12/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2