Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
TC SYMPHONY  V. 008N/009S

TC SYMPHONY V. 008N/009S

Ngày: 04-07-2023 | Lượt xem: 384

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   05/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   05/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   05/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   06/07/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 27 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 27 - 2023

Ngày: 04-07-2023 | Lượt xem: 483

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 27 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 27 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 27 - 2023

Ngày: 04-07-2023 | Lượt xem: 716

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 27 - 2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.340N/341S

HAIAN TIME V.340N/341S

Ngày: 03-07-2023 | Lượt xem: 355

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   03/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   03/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   03/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   04/07/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 009W/010E

HAIAN ROSE V. 009W/010E

Ngày: 02-07-2023 | Lượt xem: 366

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   02/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   02/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   03/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   03/07/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2313W/E

SM TOKYO V. 2313W/E

Ngày: 30-06-2023 | Lượt xem: 526

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   02/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   02/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   02/07/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.019N/020S

HAIAN CITY V.019N/020S

Ngày: 29-06-2023 | Lượt xem: 406

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   30/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   30/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   01/07/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3