Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS TERA V. 2305W/E

PEGASUS TERA V. 2305W/E

Ngày: 04-03-2023 | Lượt xem: 360

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   05/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   05/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   05/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   05/03/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 115N/116S

HAIAN VIEW V. 115N/116S

Ngày: 02-03-2023 | Lượt xem: 338

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   02/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   02/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   02/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   05/03/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2023

Ngày: 01-03-2023 | Lượt xem: 914

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 09 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 09 - 2023

Ngày: 01-03-2023 | Lượt xem: 601

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 09 - 2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 041N/042S

HAIAN LINK V. 041N/042S

Ngày: 28-02-2023 | Lượt xem: 303

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   01/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   01/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   01/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   02/03/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.004N/005E

HAIAN CITY V.004N/005E

Ngày: 27-02-2023 | Lượt xem: 423

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   27/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   27/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   27/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   28/02/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 342W/343S

HAIAN PARK V. 342W/343S

Ngày: 25-02-2023 | Lượt xem: 373

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   26/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   26/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   27/02/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16