Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN LINK V.065E/066W

HAIAN LINK V.065E/066W

Ngày: 01-01-2024 | Lượt xem: 547

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   02/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   02/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   02/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/01/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2326W/E

SM TOKYO V. 2326W/E

Ngày: 30-12-2023 | Lượt xem: 480

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   31/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   31/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   31/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   01/01/2024

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 133N/134S

HAIAN VIEW V. 133N/134S

Ngày: 29-12-2023 | Lượt xem: 513

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   29/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   30/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   30/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   31/12/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V.246N/247E

HAIAN BELL V.246N/247E

Ngày: 28-12-2023 | Lượt xem: 395

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   28/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   29/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   29/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   30/12/2023

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.001S

HAIAN ALFA V.001S

Ngày: 27-12-2023 | Lượt xem: 492

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   28/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   28/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   29/12/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V.376N/377S

HAIAN PARK V.376N/377S

Ngày: 27-12-2023 | Lượt xem: 316

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   27/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   28/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   28/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/12/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2023

Ngày: 26-12-2023 | Lượt xem: 806

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17