Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V.337N/338S

HAIAN TIME V.337N/338S

Ngày: 09-06-2023 | Lượt xem: 316

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   09/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   09/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   09/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   10/06/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 23 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 23 - 2023

Ngày: 07-06-2023 | Lượt xem: 399

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 23 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2023

Ngày: 07-06-2023 | Lượt xem: 727

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2023

Xem thêm
TC SYMPHONY  V.006N/007S

TC SYMPHONY V.006N/007S

Ngày: 06-06-2023 | Lượt xem: 385

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   07/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   07/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   07/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   08/06/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 127N/128E

HAIAN VIEW V. 127N/128E

Ngày: 06-06-2023 | Lượt xem: 435

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   06/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   06/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   06/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   07/06/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.016W/017S

HAIAN CITY V.016W/017S

Ngày: 04-06-2023 | Lượt xem: 409

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   04/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   04/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   06/06/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 353N/354S

HAIAN PARK V. 353N/354S

Ngày: 03-06-2023 | Lượt xem: 328

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   03/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   03/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   03/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/06/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3