Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V.322N

HAIAN TIME V.322N

Ngày: 04-02-2023 | Lượt xem: 364

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   05/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   05/02/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 113E

HAIAN VIEW V. 113E

Ngày: 04-02-2023 | Lượt xem: 331

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   04/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   05/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   05/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/02/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2303W/E

PEGASUS TERA V. 2303W/E

Ngày: 03-02-2023 | Lượt xem: 466

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   04/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   04/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   04/02/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 039W/040S

HAIAN LINK V. 039W/040S

Ngày: 31-01-2023 | Lượt xem: 325

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   31/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   01/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   01/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/02/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 05 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 05 - 2023

Ngày: 31-01-2023 | Lượt xem: 474

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 05 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2023

Ngày: 31-01-2023 | Lượt xem: 1099

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.002S

HAIAN CITY V.002S

Ngày: 30-01-2023 | Lượt xem: 307

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   31/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   31/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   31/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   01/02/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16