Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V. 238N/239S

HAIAN BELL V. 238N/239S

Ngày: 30-09-2023 | Lượt xem: 519

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   01/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   02/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/10/2023

Xem thêm
HAIAN EAST V. 113N/114S

HAIAN EAST V. 113N/114S

Ngày: 29-09-2023 | Lượt xem: 573

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   29/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   29/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   29/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   01/10/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 059N/060S

HAIAN LINK V. 059N/060S

Ngày: 28-09-2023 | Lượt xem: 420

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   28/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   28/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   28/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/09/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 345E/346W

HAIAN TIME V. 345E/346W

Ngày: 27-09-2023 | Lượt xem: 674

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   27/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   27/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   27/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   28/09/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 39 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 39 - 2023

Ngày: 26-09-2023 | Lượt xem: 589

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 39 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2023

Ngày: 26-09-2023 | Lượt xem: 948

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2023

Xem thêm
HAIAN WEST V.018W/019S

HAIAN WEST V.018W/019S

Ngày: 26-09-2023 | Lượt xem: 517

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   24/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   26/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   26/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/09/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2