Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN VIEW V. 125N/126S

HAIAN VIEW V. 125N/126S

Ngày: 21-05-2023 | Lượt xem: 364

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   21/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   21/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   21/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   22/05/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2310W/E

SM TOKYO V. 2310W/E

Ngày: 18-05-2023 | Lượt xem: 357

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   19/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   19/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   19/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   20/05/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 20 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 20 - 2023

Ngày: 18-05-2023 | Lượt xem: 437

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 20 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 20 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 20 - 2023

Ngày: 18-05-2023 | Lượt xem: 716

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 20 - 2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 047N/048S

HAIAN LINK V. 047N/048S

Ngày: 16-05-2023 | Lượt xem: 378

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   17/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   17/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   17/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   18/05/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 351N/352S

HAIAN PARK V. 351N/352S

Ngày: 15-05-2023 | Lượt xem: 368

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   16/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   16/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   19/05/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.334W/335S

HAIAN TIME V.334W/335S

Ngày: 15-05-2023 | Lượt xem: 336

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   14/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   15/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   15/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   17/05/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3