Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN CITY  V.012N

HAIAN CITY V.012N

Ngày: 06-05-2023 | Lượt xem: 385

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   06/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   06/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   07/05/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.332N/333E

HAIAN TIME V.332N/333E

Ngày: 06-05-2023 | Lượt xem: 366

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   07/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   08/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/05/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2309W/E

SM TOKYO V. 2309W/E

Ngày: 05-05-2023 | Lượt xem: 326

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   06/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   06/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   07/05/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 046N/047S

HAIAN LINK V. 046N/047S

Ngày: 02-05-2023 | Lượt xem: 385

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   03/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   03/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/05/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 349N/350E

HAIAN PARK V. 349N/350E

Ngày: 01-05-2023 | Lượt xem: 366

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   30/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   01/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   02/05/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 123W/124S

HAIAN VIEW V. 123W/124S

Ngày: 01-05-2023 | Lượt xem: 465

Thời gian tàu đến P/S: 09h30   -   30/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   02/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   06/05/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2309W/E

PEGASUS TERA V. 2309W/E

Ngày: 28-04-2023 | Lượt xem: 366

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   30/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   30/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   30/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   01/05/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3