Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2023

Ngày: 19-09-2023 | Lượt xem: 866

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2319W/E

PEGASUS TERA V. 2319W/E

Ngày: 18-09-2023 | Lượt xem: 507

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   19/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   19/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   19/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   20/09/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 362N/363S

HAIAN PARK V. 362N/363S

Ngày: 18-09-2023 | Lượt xem: 536

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   17/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   18/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   18/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   19/09/2023

Xem thêm
HAIAN WEST V.017W/018E

HAIAN WEST V.017W/018E

Ngày: 17-09-2023 | Lượt xem: 527

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   17/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   17/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   18/09/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V. 028N/029S

HAIAN CITY V. 028N/029S

Ngày: 15-09-2023 | Lượt xem: 567

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   16/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   16/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   17/09/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 237S

HAIAN BELL V. 237S

Ngày: 15-09-2023 | Lượt xem: 498

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   13/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   15/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/09/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 015E/016W

HAIAN ROSE V. 015E/016W

Ngày: 13-09-2023 | Lượt xem: 510

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   13/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   14/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   15/09/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2