Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS TERA V. 2308W/E

PEGASUS TERA V. 2308W/E

Ngày: 14-04-2023 | Lượt xem: 435

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   16/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   16/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   17/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   17/04/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 347N/348S

HAIAN PARK V. 347N/348S

Ngày: 12-04-2023 | Lượt xem: 357

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   12/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   13/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   14/04/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2023

Ngày: 11-04-2023 | Lượt xem: 777

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2023

Ngày: 11-04-2023 | Lượt xem: 507

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2023

Xem thêm
TC SYMPHONY  V.002N/003S

TC SYMPHONY V.002N/003S

Ngày: 11-04-2023 | Lượt xem: 383

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   12/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   12/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   12/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   13/04/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.009N/010S

HAIAN CITY V.009N/010S

Ngày: 10-04-2023 | Lượt xem: 346

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   11/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   11/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   12/04/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 120W/121E

HAIAN VIEW V. 120W/121E

Ngày: 10-04-2023 | Lượt xem: 394

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   10/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   10/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/04/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3