Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN LINK V.060N/061S

HAIAN LINK V.060N/061S

Ngày: 07-10-2023 | Lượt xem: 505

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   06/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   07/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/10/2023

Xem thêm
HAIAN WEST V.019N/020S

HAIAN WEST V.019N/020S

Ngày: 05-10-2023 | Lượt xem: 570

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   06/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   06/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   07/10/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 365W/366S

HAIAN PARK V. 365W/366S

Ngày: 04-10-2023 | Lượt xem: 411

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   04/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   04/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   06/10/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 40 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 40 - 2023

Ngày: 03-10-2023 | Lượt xem: 575

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 40 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2023

Ngày: 03-10-2023 | Lượt xem: 920

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2320W/E

PEGASUS TERA V. 2320W/E

Ngày: 02-10-2023 | Lượt xem: 494

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   03/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   03/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   03/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/10/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V. 030W/031S

HAIAN CITY V. 030W/031S

Ngày: 01-10-2023 | Lượt xem: 474

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   02/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   02/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   02/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/10/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17