Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN VIEW V. 117W/118E

HAIAN VIEW V. 117W/118E

Ngày: 19-03-2023 | Lượt xem: 387

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   18/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   19/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   20/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   20/03/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2306W/E

PEGASUS TERA V. 2306W/E

Ngày: 17-03-2023 | Lượt xem: 508

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   18/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   18/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   19/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   19/03/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 344N/345S

HAIAN PARK V. 344N/345S

Ngày: 16-03-2023 | Lượt xem: 382

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   17/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   17/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   17/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   18/03/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 11 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 11 - 2023

Ngày: 15-03-2023 | Lượt xem: 534

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 11 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2023

Ngày: 15-03-2023 | Lượt xem: 899

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.006N/007S

HAIAN CITY V.006N/007S

Ngày: 15-03-2023 | Lượt xem: 683

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   16/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   16/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   16/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   17/03/2023

Xem thêm
TC SYMPHONY  V.001N/001S

TC SYMPHONY V.001N/001S

Ngày: 15-03-2023 | Lượt xem: 434

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   15/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   16/03/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3