Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN CITY  V.004N/005E

HAIAN CITY V.004N/005E

Ngày: 27-02-2023 | Lượt xem: 470

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   27/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   27/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   27/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   28/02/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 342W/343S

HAIAN PARK V. 342W/343S

Ngày: 25-02-2023 | Lượt xem: 461

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   26/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   26/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   27/02/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2304W/E

SM TOKYO V. 2304W/E

Ngày: 24-02-2023 | Lượt xem: 376

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   25/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   25/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   25/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   25/02/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.324N/325S

HAIAN TIME V.324N/325S

Ngày: 23-02-2023 | Lượt xem: 366

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   24/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   24/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   26/02/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08 - 2023

Ngày: 21-02-2023 | Lượt xem: 917

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 08 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 08 - 2023

Ngày: 21-02-2023 | Lượt xem: 584

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 08 - 2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 114W/115S

HAIAN VIEW V. 114W/115S

Ngày: 20-02-2023 | Lượt xem: 375

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   19/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   21/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   21/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   24/02/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3