Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN VIEW V. 081N/082S

HAIAN VIEW V. 081N/082S

Ngày: 27-05-2022 | Lượt xem: 444

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   27/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   27/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   28/05/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 313N/314S

HAIAN PARK V. 313N/314S

Ngày: 26-05-2022 | Lượt xem: 667

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   27/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   27/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   28/05/2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2209W/E

PEGASUS YOTTA V. 2209W/E

Ngày: 26-05-2022 | Lượt xem: 486

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   26/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   26/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/05/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 21 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 21 - 2022

Ngày: 24-05-2022 | Lượt xem: 569

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 21 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2022

Ngày: 24-05-2022 | Lượt xem: 1017

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 208N/209E

HAIAN BELL V. 208N/209E

Ngày: 23-05-2022 | Lượt xem: 400

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   23/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   24/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   25/05/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 291N/292S

HAIAN TIME V. 291N/292S

Ngày: 23-05-2022 | Lượt xem: 664

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   22/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   23/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   23/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   24/05/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0