Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2023

Ngày: 19-09-2023 | Lượt xem: 908

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2319W/E

PEGASUS TERA V. 2319W/E

Ngày: 18-09-2023 | Lượt xem: 551

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   19/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   19/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   19/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   20/09/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 362N/363S

HAIAN PARK V. 362N/363S

Ngày: 18-09-2023 | Lượt xem: 559

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   17/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   18/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   18/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   19/09/2023

Xem thêm
HAIAN WEST V.017W/018E

HAIAN WEST V.017W/018E

Ngày: 17-09-2023 | Lượt xem: 566

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   17/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   17/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   18/09/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V. 028N/029S

HAIAN CITY V. 028N/029S

Ngày: 15-09-2023 | Lượt xem: 605

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   16/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   16/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   17/09/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 237S

HAIAN BELL V. 237S

Ngày: 15-09-2023 | Lượt xem: 523

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   13/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   15/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/09/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 015E/016W

HAIAN ROSE V. 015E/016W

Ngày: 13-09-2023 | Lượt xem: 539

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   13/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   14/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   15/09/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17