Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
SM TOKYO  V.  2218W/E

SM TOKYO V. 2218W/E

Ngày: 17-10-2022 | Lượt xem: 482

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   18/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   18/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   18/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   19/10/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 310N/311E

HAIAN TIME V. 310N/311E

Ngày: 16-10-2022 | Lượt xem: 592

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   17/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   17/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   18/10/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 099W/100S

HAIAN VIEW V. 099W/100S

Ngày: 16-10-2022 | Lượt xem: 431

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   16/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   17/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/10/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 331N/332S

HAIAN PARK V. 331N/332S

Ngày: 14-10-2022 | Lượt xem: 508

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   15/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   15/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   15/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   16/10/2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2218W/E

PEGASUS YOTTA V. 2218W/E

Ngày: 13-10-2022 | Lượt xem: 450

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   15/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 22h00   -   15/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h30   -   15/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   16/10/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 026N/027S

HAIAN LINK V. 026N/027S

Ngày: 12-10-2022 | Lượt xem: 1539

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   13/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   13/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   13/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   14/10/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 41 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 41 - 2022

Ngày: 12-10-2022 | Lượt xem: 457

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 41 - 2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16