Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN LINK V. 040N/041S

HAIAN LINK V. 040N/041S

Ngày: 20-02-2023 | Lượt xem: 350

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   20/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   21/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   21/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/02/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 342E

HAIAN PARK V. 342E

Ngày: 19-02-2023 | Lượt xem: 439

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   20/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   20/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   21/02/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.003N/004S

HAIAN CITY V.003N/004S

Ngày: 18-02-2023 | Lượt xem: 484

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   18/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   18/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   18/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   20/02/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2304W/E

PEGASUS TERA V. 2304W/E

Ngày: 17-02-2023 | Lượt xem: 426

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   17/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   17/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   17/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   18/02/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.323N/324S

HAIAN TIME V.323N/324S

Ngày: 15-02-2023 | Lượt xem: 372

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   15/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   15/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   16/02/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 07 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 07 - 2023

Ngày: 14-02-2023 | Lượt xem: 528

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 07 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 07 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 07 - 2023

Ngày: 14-02-2023 | Lượt xem: 881

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 07 - 2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3