Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 41 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 41 - 2022

Ngày: 12-10-2022 | Lượt xem: 718

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 41 - 2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 227N/228S

HAIAN BELL V. 227N/228S

Ngày: 10-10-2022 | Lượt xem: 465

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   10/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   10/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h30   -   11/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   12/10/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 309N/310S

HAIAN TIME V. 309N/310S

Ngày: 08-10-2022 | Lượt xem: 470

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   09/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   10/10/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 098N/099E

HAIAN VIEW V. 098N/099E

Ngày: 07-10-2022 | Lượt xem: 431

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   08/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   08/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   08/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/10/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 330N/331S

HAIAN PARK V. 330N/331S

Ngày: 06-10-2022 | Lượt xem: 550

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   06/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   07/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   08/10/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 025W/026S

HAIAN LINK V. 025W/026S

Ngày: 04-10-2022 | Lượt xem: 426

Thời gian tàu đến P/S: 21h30   -   04/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   05/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   06/10/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 226N/227E

HAIAN BELL V. 226N/227E

Ngày: 04-10-2022 | Lượt xem: 459

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   05/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   06/10/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16