Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 37 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 37 - 2022

Ngày: 13-09-2022 | Lượt xem: 651

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 37 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 37 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 37 - 2022

Ngày: 13-09-2022 | Lượt xem: 979

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 37 - 2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2216W/E

PEGASUS YOTTA V. 2216W/E

Ngày: 12-09-2022 | Lượt xem: 489

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   13/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   13/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   14/09/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 022W/023E

HAIAN LINK V. 022W/023E

Ngày: 10-09-2022 | Lượt xem: 453

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   10/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   11/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/09/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 327N/328S

HAIAN PARK V. 327N/328S

Ngày: 09-09-2022 | Lượt xem: 435

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   10/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   10/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   10/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/09/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 223N/224S

HAIAN BELL V. 223N/224S

Ngày: 08-09-2022 | Lượt xem: 391

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   09/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   09/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   11/09/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 305N/306S

HAIAN TIME V. 305N/306S

Ngày: 06-09-2022 | Lượt xem: 429

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   07/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   07/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   08/09/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16