Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 03 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 03 - 2023

Ngày: 17-01-2023 | Lượt xem: 523

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 03 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2023

Ngày: 17-01-2023 | Lượt xem: 799

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.321N/322S

HAIAN TIME V.321N/322S

Ngày: 16-01-2023 | Lượt xem: 371

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   16/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   17/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   17/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/01/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 037N/038S

HAIAN LINK V. 037N/038S

Ngày: 15-01-2023 | Lượt xem: 492

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   15/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   16/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   16/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/01/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 110W/111E

HAIAN VIEW V. 110W/111E

Ngày: 14-01-2023 | Lượt xem: 404

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   14/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   15/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   15/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   16/01/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2301W/E

SM TOKYO V. 2301W/E

Ngày: 13-01-2023 | Lượt xem: 345

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   14/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   14/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   14/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   15/01/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 007N/008S

HAIAN ROSE V. 007N/008S

Ngày: 12-01-2023 | Lượt xem: 528

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   12/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   13/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   13/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   14/01/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3