Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V.323S

HAIAN TIME V.323S

Ngày: 06-02-2023 | Lượt xem: 397

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   07/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   07/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   07/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/02/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 232S

HAIAN BELL V. 232S

Ngày: 05-02-2023 | Lượt xem: 438

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   05/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   05/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   06/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   07/02/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.322N

HAIAN TIME V.322N

Ngày: 04-02-2023 | Lượt xem: 433

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   05/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   05/02/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 113E

HAIAN VIEW V. 113E

Ngày: 04-02-2023 | Lượt xem: 393

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   04/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   05/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   05/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/02/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2303W/E

PEGASUS TERA V. 2303W/E

Ngày: 03-02-2023 | Lượt xem: 507

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   04/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   04/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   04/02/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 039W/040S

HAIAN LINK V. 039W/040S

Ngày: 31-01-2023 | Lượt xem: 362

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   31/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   01/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   01/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/02/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 05 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 05 - 2023

Ngày: 31-01-2023 | Lượt xem: 526

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 05 - 2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3