Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V.339N/340S

HAIAN TIME V.339N/340S

Ngày: 26-06-2023 | Lượt xem: 640

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   26/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   26/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   26/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   27/06/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 009E

HAIAN ROSE V. 009E

Ngày: 24-06-2023 | Lượt xem: 588

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   25/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   25/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   25/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   26/06/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2313W/E

PEGASUS TERA V. 2313W/E

Ngày: 23-06-2023 | Lượt xem: 413

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   24/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   24/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   24/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/06/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.018N/019S

HAIAN CITY V.018N/019S

Ngày: 22-06-2023 | Lượt xem: 500

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   22/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   22/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   22/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   23/06/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 25 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 25 - 2023

Ngày: 21-06-2023 | Lượt xem: 479

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 25 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 25 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 25 - 2023

Ngày: 21-06-2023 | Lượt xem: 784

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 25 - 2023

Xem thêm
TC SYMPHONY  V.007N/008S

TC SYMPHONY V.007N/008S

Ngày: 20-06-2023 | Lượt xem: 692

Thời gian tàu đến P/S: 07h30   -   21/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   21/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   21/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   22/06/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2