Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 47 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 47 - 2023

Ngày: 21-11-2023 | Lượt xem: 962

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 47 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2023

Ngày: 21-11-2023 | Lượt xem: 1249

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V.018W/019S

HAIAN ROSE V.018W/019S

Ngày: 21-11-2023 | Lượt xem: 606

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   22/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   22/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   22/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   23/11/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V.371N/372E

HAIAN PARK V.371N/372E

Ngày: 21-11-2023 | Lượt xem: 431

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   21/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   21/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   21/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/11/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V.244N/245W

HAIAN BELL V.244N/245W

Ngày: 19-11-2023 | Lượt xem: 545

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   20/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   20/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   21/11/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.035N/036S

HAIAN CITY V.035N/036S

Ngày: 16-11-2023 | Lượt xem: 505

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   17/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   17/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   17/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   18/11/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.348W/349S

HAIAN TIME V.348W/349S

Ngày: 14-11-2023 | Lượt xem: 588

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   14/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   15/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   15/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   16/11/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2