Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V. 232N

HAIAN BELL V. 232N

Ngày: 13-02-2023 | Lượt xem: 342

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   13/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   13/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 05h00   -   14/02/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 113W/114E

HAIAN VIEW V. 113W/114E

Ngày: 12-02-2023 | Lượt xem: 384

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   12/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   12/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   12/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   13/02/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 008N

HAIAN ROSE V. 008N

Ngày: 11-02-2023 | Lượt xem: 488

Thời gian tàu đến P/S: 21h30   -   11/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   12/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   12/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   12/02/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2303W/E

SM TOKYO V. 2303W/E

Ngày: 10-02-2023 | Lượt xem: 343

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   12/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   12/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   12/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   12/02/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2023

Ngày: 07-02-2023 | Lượt xem: 516

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2023

Ngày: 07-02-2023 | Lượt xem: 832

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.002N/003S

HAIAN CITY V.002N/003S

Ngày: 07-02-2023 | Lượt xem: 582

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   08/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   08/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   08/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/02/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3