Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 40 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 40 - 2022

Ngày: 04-10-2022 | Lượt xem: 532

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 40 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2022

Ngày: 04-10-2022 | Lượt xem: 838

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2217W/E

SM TOKYO V. 2217W/E

Ngày: 03-10-2022 | Lượt xem: 448

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   04/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   04/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   04/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/10/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 308N/309S

HAIAN TIME V. 308N/309S

Ngày: 01-10-2022 | Lượt xem: 427

Thời gian tàu đến P/S: 21h30   -   01/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   02/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/10/2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2217W/E

PEGASUS YOTTA V. 2217W/E

Ngày: 29-09-2022 | Lượt xem: 738

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   01/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   01/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   01/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   02/10/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 097N/098S

HAIAN VIEW V. 097N/098S

Ngày: 29-09-2022 | Lượt xem: 441

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   30/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   30/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   30/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   01/10/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 329N/330S

HAIAN PARK V. 329N/330S

Ngày: 28-09-2022 | Lượt xem: 515

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   27/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   29/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   29/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   29/09/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16