Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN CITY  V.005W/006S

HAIAN CITY V.005W/006S

Ngày: 06-03-2023 | Lượt xem: 877

Thời gian tàu đến P/S: 11h30   -   06/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   07/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/03/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.325N/326E

HAIAN TIME V.325N/326E

Ngày: 05-03-2023 | Lượt xem: 558

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   05/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   05/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   05/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   06/03/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2305W/E

PEGASUS TERA V. 2305W/E

Ngày: 04-03-2023 | Lượt xem: 407

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   05/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   05/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   05/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   05/03/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 115N/116S

HAIAN VIEW V. 115N/116S

Ngày: 02-03-2023 | Lượt xem: 380

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   02/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   02/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   02/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   05/03/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2023

Ngày: 01-03-2023 | Lượt xem: 984

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 09 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 09 - 2023

Ngày: 01-03-2023 | Lượt xem: 663

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 09 - 2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 041N/042S

HAIAN LINK V. 041N/042S

Ngày: 28-02-2023 | Lượt xem: 344

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   01/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   01/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   01/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   02/03/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3