Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN PARK  V. 363N/364E

HAIAN PARK V. 363N/364E

Ngày: 26-09-2023 | Lượt xem: 492

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   26/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   27/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   27/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   29/09/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V. 029N/030E

HAIAN CITY V. 029N/030E

Ngày: 25-09-2023 | Lượt xem: 471

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   24/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   25/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   25/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   26/09/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 237N/238S

HAIAN BELL V. 237N/238S

Ngày: 22-09-2023 | Lượt xem: 542

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   23/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   24/09/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2319W/E

SM TOKYO V. 2319W/E

Ngày: 21-09-2023 | Lượt xem: 390

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   22/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   22/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   22/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   23/09/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 058N/059S

HAIAN LINK V. 058N/059S

Ngày: 20-09-2023 | Lượt xem: 594

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   20/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   21/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   21/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   22/09/2023

Xem thêm
HAIAN EAST V. 112N/113S

HAIAN EAST V. 112N/113S

Ngày: 19-09-2023 | Lượt xem: 649

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   19/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   20/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   20/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   21/09/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 38 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 38 - 2023

Ngày: 19-09-2023 | Lượt xem: 548

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 38 - 2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17