Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 34 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 34 - 2023

Ngày: 22-08-2023 | Lượt xem: 929

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 34 - 2023

Xem thêm
HAIAN EAST V. 109W/110S

HAIAN EAST V. 109W/110S

Ngày: 22-08-2023 | Lượt xem: 529

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   23/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   23/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   24/08/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2317W/E

PEGASUS TERA V. 2317W/E

Ngày: 21-08-2023 | Lượt xem: 396

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   22/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   22/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   22/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   23/08/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 054N/055E

HAIAN LINK V. 054N/055E

Ngày: 21-08-2023 | Lượt xem: 587

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   21/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   21/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   21/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   22/08/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 359N/360S

HAIAN PARK V. 359N/360S

Ngày: 21-08-2023 | Lượt xem: 427

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   20/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   20/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   23/08/2023

Xem thêm
HAIAN WEST V. 015N/016S

HAIAN WEST V. 015N/016S

Ngày: 20-08-2023 | Lượt xem: 671

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   20/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   20/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   21/08/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V. 025N/026S

HAIAN CITY V. 025N/026S

Ngày: 19-08-2023 | Lượt xem: 447

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   19/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   19/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   20/08/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2