Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN CITY  V.008N/009S

HAIAN CITY V.008N/009S

Ngày: 02-04-2023 | Lượt xem: 370

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   02/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   03/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/04/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2307W/E

PEGASUS TERA V. 2307W/E

Ngày: 30-03-2023 | Lượt xem: 388

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   01/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   01/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   01/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   12/04/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.328N/329S

HAIAN TIME V.328N/329S

Ngày: 30-03-2023 | Lượt xem: 375

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   30/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   30/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   31/03/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 13 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 13 - 2023

Ngày: 28-03-2023 | Lượt xem: 633

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 13 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2023

Ngày: 28-03-2023 | Lượt xem: 819

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2023

Xem thêm
TC SYMPHONY  V.001N/002S

TC SYMPHONY V.001N/002S

Ngày: 28-03-2023 | Lượt xem: 405

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   29/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   29/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   29/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   30/03/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 118W/119E

HAIAN VIEW V. 118W/119E

Ngày: 26-03-2023 | Lượt xem: 371

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   26/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   26/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   27/03/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3