Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN CITY  V.032N/033S

HAIAN CITY V.032N/033S

Ngày: 19-10-2023 | Lượt xem: 459

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   20/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   21/10/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V.240W/241S

HAIAN BELL V.240W/241S

Ngày: 18-10-2023 | Lượt xem: 615

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   18/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   19/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   19/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   20/10/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2321W/E

PEGASUS TERA V. 2321W/E

Ngày: 18-10-2023 | Lượt xem: 420

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   17/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   18/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   18/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   18/10/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 42 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 42 - 2023

Ngày: 17-10-2023 | Lượt xem: 515

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 42 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2023

Ngày: 17-10-2023 | Lượt xem: 846

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2023

Xem thêm
HAIAN LINK V.061N/062E

HAIAN LINK V.061N/062E

Ngày: 16-10-2023 | Lượt xem: 493

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   16/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   17/10/2023

Xem thêm
HAIAN WEST V.020N/021S

HAIAN WEST V.020N/021S

Ngày: 15-10-2023 | Lượt xem: 487

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   16/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   16/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   16/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/10/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17