Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V.326W/327S

HAIAN TIME V.326W/327S

Ngày: 12-03-2023 | Lượt xem: 392

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   12/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   12/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   12/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   13/03/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 116N/117E

HAIAN VIEW V. 116N/117E

Ngày: 11-03-2023 | Lượt xem: 408

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   11/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   11/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/03/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2305W/E

SM TOKYO V. 2305W/E

Ngày: 09-03-2023 | Lượt xem: 381

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   10/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   10/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   10/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   11/03/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 10 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 10 - 2023

Ngày: 07-03-2023 | Lượt xem: 565

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 10 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10 - 2023

Ngày: 07-03-2023 | Lượt xem: 1035

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10 - 2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 042N/043S

HAIAN LINK V. 042N/043S

Ngày: 07-03-2023 | Lượt xem: 464

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   08/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   08/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   08/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   09/03/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 343N/344S

HAIAN PARK V. 343N/344S

Ngày: 06-03-2023 | Lượt xem: 460

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   06/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   06/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   06/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   10/03/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3