Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 - 2022

Ngày: 01-11-2022 | Lượt xem: 898

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 - 2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 312W/313S

HAIAN TIME V. 312W/313S

Ngày: 01-11-2022 | Lượt xem: 548

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   01/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   02/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   03/11/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 028N/029S

HAIAN LINK V. 028N/029S

Ngày: 29-10-2022 | Lượt xem: 488

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   30/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   30/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   31/10/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 333N/334E

HAIAN PARK V. 333N/334E

Ngày: 29-10-2022 | Lượt xem: 468

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   30/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   31/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   01/11/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 229N/230S

HAIAN BELL V. 229N/230S

Ngày: 27-10-2022 | Lượt xem: 547

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   27/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   28/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   29/10/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 100N/101S

HAIAN VIEW V. 100N/101S

Ngày: 26-10-2022 | Lượt xem: 458

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   26/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   26/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   26/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   28/10/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 43 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 43 - 2022

Ngày: 25-10-2022 | Lượt xem: 670

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 43 - 2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16