Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN PARK  V. 366N/367S

HAIAN PARK V. 366N/367S

Ngày: 14-10-2023 | Lượt xem: 444

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   14/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   14/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   15/10/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V.016E/017W

HAIAN ROSE V.016E/017W

Ngày: 13-10-2023 | Lượt xem: 465

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   13/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   13/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   13/10/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V.239N/240E

HAIAN BELL V.239N/240E

Ngày: 10-10-2023 | Lượt xem: 823

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   11/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   12/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   12/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   12/10/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V. 031N/032S

HAIAN CITY V. 031N/032S

Ngày: 10-10-2023 | Lượt xem: 610

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   10/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   11/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   12/10/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 41 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 41 - 2023

Ngày: 10-10-2023 | Lượt xem: 649

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 41 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 41 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 41 - 2023

Ngày: 10-10-2023 | Lượt xem: 899

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 41 - 2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2320W/E

SM TOKYO V. 2320W/E

Ngày: 09-10-2023 | Lượt xem: 475

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   09/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   09/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   10/10/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17