Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 345N/346S

HAIAN PARK V. 345N/346S

Ngày: 25-03-2023 | Lượt xem: 319

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   25/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   25/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   25/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   28/03/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.007N/008S

HAIAN CITY V.007N/008S

Ngày: 24-03-2023 | Lượt xem: 403

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   24/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   25/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   25/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   26/03/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2306W/E

SM TOKYO V. 2306W/E

Ngày: 23-03-2023 | Lượt xem: 418

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   24/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   24/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   24/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/03/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2023

Ngày: 22-03-2023 | Lượt xem: 947

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 12 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 12 - 2023

Ngày: 22-03-2023 | Lượt xem: 583

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 12 - 2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 043N/044S

HAIAN LINK V. 043N/044S

Ngày: 21-03-2023 | Lượt xem: 463

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   21/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   22/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   22/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   23/03/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.327N/328S

HAIAN TIME V.327N/328S

Ngày: 20-03-2023 | Lượt xem: 2510

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   20/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   20/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   20/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   22/03/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3