Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN CITY  V.011N/012S

HAIAN CITY V.011N/012S

Ngày: 28-04-2023 | Lượt xem: 341

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   28/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   29/04/2023

Xem thêm
TC SYMPHONY  V.003N/004S

TC SYMPHONY V.003N/004S

Ngày: 25-04-2023 | Lượt xem: 407

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   26/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   26/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   26/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   27/04/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 17 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 17 - 2023

Ngày: 25-04-2023 | Lượt xem: 572

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 17 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2023

Ngày: 25-04-2023 | Lượt xem: 1011

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.331N/332S

HAIAN TIME V.331N/332S

Ngày: 24-04-2023 | Lượt xem: 441

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   23/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   24/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   24/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   25/04/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 122W/123E

HAIAN VIEW V. 122W/123E

Ngày: 23-04-2023 | Lượt xem: 410

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   23/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   23/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   23/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   24/04/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 348N/349S

HAIAN PARK V. 348N/349S

Ngày: 21-04-2023 | Lượt xem: 309

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   22/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   22/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   22/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   13/04/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3