Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 37 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 37 - 2023

Ngày: 12-09-2023 | Lượt xem: 884

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 37 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 37 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 37 - 2023

Ngày: 12-09-2023 | Lượt xem: 547

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 37 - 2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 057N/058S

HAIAN LINK V. 057N/058S

Ngày: 12-09-2023 | Lượt xem: 433

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   13/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   13/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   13/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   14/09/2023

Xem thêm
HAIAN EAST V. 111N/112S

HAIAN EAST V. 111N/112S

Ngày: 11-09-2023 | Lượt xem: 609

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   10/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   11/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   12/09/2023

Xem thêm
HAIAN WEST V. 016W/017E

HAIAN WEST V. 016W/017E

Ngày: 09-09-2023 | Lượt xem: 505

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   09/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   10/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   10/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   11/09/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 362S

HAIAN PARK V. 362S

Ngày: 08-09-2023 | Lượt xem: 486

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   09/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   09/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   09/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   10/09/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2318W/E

SM TOKYO V. 2318W/E

Ngày: 07-09-2023 | Lượt xem: 463

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   09/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   09/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   09/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   09/09/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2