Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN LINK V. 034N/035S

HAIAN LINK V. 034N/035S

Ngày: 16-12-2022 | Lượt xem: 422

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   18/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   18/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   18/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   20/12/2022

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 004N/005S

HAIAN ROSE V. 004N/005S

Ngày: 16-12-2022 | Lượt xem: 411

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   16/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   17/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/12/2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2222W/E

SM TOKYO V. 2222W/E

Ngày: 16-12-2022 | Lượt xem: 315

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   16/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   16/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   16/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   17/12/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 106W/107E

HAIAN VIEW V. 106W/107E

Ngày: 14-12-2022 | Lượt xem: 347

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   14/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   15/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   15/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/12/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 50 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 50 - 2022

Ngày: 13-12-2022 | Lượt xem: 694

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 50 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 50 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 50 - 2022

Ngày: 13-12-2022 | Lượt xem: 401

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 50 - 2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 339S

HAIAN PARK V. 339S

Ngày: 13-12-2022 | Lượt xem: 301

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   14/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   14/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   14/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   15/12/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16