Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
SM TOKYO  V.  2308W/E

SM TOKYO V. 2308W/E

Ngày: 20-04-2023 | Lượt xem: 337

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   22/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   22/04/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.010N/011S

HAIAN CITY V.010N/011S

Ngày: 19-04-2023 | Lượt xem: 583

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   19/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   20/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   20/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   21/04/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 16 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 16 - 2023

Ngày: 18-04-2023 | Lượt xem: 556

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 16 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2023

Ngày: 18-04-2023 | Lượt xem: 805

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 045N/046S

HAIAN LINK V. 045N/046S

Ngày: 17-04-2023 | Lượt xem: 365

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   18/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   19/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   19/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   20/04/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 121W/122E

HAIAN VIEW V. 121W/122E

Ngày: 17-04-2023 | Lượt xem: 402

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   16/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   17/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/04/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.330N/331S

HAIAN TIME V.330N/331S

Ngày: 15-04-2023 | Lượt xem: 346

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   15/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   15/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   16/04/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3