Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V. 317N/318S

HAIAN TIME V. 317N/318S

Ngày: 12-12-2022 | Lượt xem: 314

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   12/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   13/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   13/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   14/12/2022

Xem thêm
STAR CHALLENGER V.2222W/E

STAR CHALLENGER V.2222W/E

Ngày: 10-12-2022 | Lượt xem: 331

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   12/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   12/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   12/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   13/12/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 338N

HAIAN PARK V. 338N

Ngày: 10-12-2022 | Lượt xem: 442

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   10/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   11/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   11/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   12/12/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 033N/034S

HAIAN LINK V. 033N/034S

Ngày: 08-12-2022 | Lượt xem: 354

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   09/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   09/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   09/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/12/2022

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 003N/004S

HAIAN ROSE V. 003N/004S

Ngày: 07-12-2022 | Lượt xem: 526

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   07/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   08/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   08/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   09/12/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 105W/106E

HAIAN VIEW V. 105W/106E

Ngày: 06-12-2022 | Lượt xem: 378

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   06/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   07/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   07/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   08/12/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 49 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 49 - 2022

Ngày: 06-12-2022 | Lượt xem: 446

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 49 - 2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16