Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 36 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 36 - 2022

Ngày: 06-09-2022 | Lượt xem: 525

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 36 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2022

Ngày: 06-09-2022 | Lượt xem: 920

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2215W/E

SM TOKYO V. 2215W/E

Ngày: 05-09-2022 | Lượt xem: 461

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   06/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   06/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   06/09/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 094N/095S

HAIAN VIEW V. 094N/095S

Ngày: 04-09-2022 | Lượt xem: 527

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   04/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   06/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   06/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   07/09/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 021W/022E

HAIAN LINK V. 021W/022E

Ngày: 04-09-2022 | Lượt xem: 492

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   04/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   05/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/09/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 326N/327S

HAIAN PARK V. 326N/327S

Ngày: 31-08-2022 | Lượt xem: 477

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   31/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   02/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   04/09/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 222N/223S

HAIAN BELL V. 222N/223S

Ngày: 31-08-2022 | Lượt xem: 530

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   31/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   31/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   31/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   02/09/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16