Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 02 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 02 - 2023

Ngày: 10-01-2023 | Lượt xem: 407

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 02 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2023

Ngày: 10-01-2023 | Lượt xem: 799

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2023

Xem thêm
PEGASUS UNIX V. 2301W/E

PEGASUS UNIX V. 2301W/E

Ngày: 10-01-2023 | Lượt xem: 376

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   11/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   12/01/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 341N

HAIAN PARK V. 341N

Ngày: 09-01-2023 | Lượt xem: 341

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   10/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   10/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   10/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 17h30   -   10/01/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.320N/321S

HAIAN TIME V.320N/321S

Ngày: 08-01-2023 | Lượt xem: 314

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   08/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   09/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   09/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   10/01/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 109W/110E

HAIAN VIEW V. 109W/110E

Ngày: 07-01-2023 | Lượt xem: 341

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   08/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   08/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   08/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   09/01/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 036N/037S

HAIAN LINK V. 036N/037S

Ngày: 05-01-2023 | Lượt xem: 614

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   05/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   06/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   06/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   07/01/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3