Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
PEGASUS TERA V. 2320W/E

PEGASUS TERA V. 2320W/E

Ngày: 02-10-2023 | Lượt xem: 538

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   03/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   03/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   03/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/10/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V. 030W/031S

HAIAN CITY V. 030W/031S

Ngày: 01-10-2023 | Lượt xem: 523

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   02/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   02/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   02/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/10/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 238N/239S

HAIAN BELL V. 238N/239S

Ngày: 30-09-2023 | Lượt xem: 598

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   01/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   02/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/10/2023

Xem thêm
HAIAN EAST V. 113N/114S

HAIAN EAST V. 113N/114S

Ngày: 29-09-2023 | Lượt xem: 694

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   29/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   29/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   29/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   01/10/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 059N/060S

HAIAN LINK V. 059N/060S

Ngày: 28-09-2023 | Lượt xem: 490

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   28/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   28/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   28/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/09/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 345E/346W

HAIAN TIME V. 345E/346W

Ngày: 27-09-2023 | Lượt xem: 828

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   27/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   27/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   27/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   28/09/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 39 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 39 - 2023

Ngày: 26-09-2023 | Lượt xem: 661

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 39 - 2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2