Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
TC SYMPHONY  V.004N/005S

TC SYMPHONY V.004N/005S

Ngày: 09-05-2023 | Lượt xem: 506

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   10/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   10/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   10/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/05/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 19 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 19 - 2023

Ngày: 09-05-2023 | Lượt xem: 568

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 19 - 2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 350W/351S

HAIAN PARK V. 350W/351S

Ngày: 06-05-2023 | Lượt xem: 511

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   06/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   07/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   08/05/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.012N

HAIAN CITY V.012N

Ngày: 06-05-2023 | Lượt xem: 491

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   06/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   06/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   07/05/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.332N/333E

HAIAN TIME V.332N/333E

Ngày: 06-05-2023 | Lượt xem: 453

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   07/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   08/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/05/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2309W/E

SM TOKYO V. 2309W/E

Ngày: 05-05-2023 | Lượt xem: 403

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   06/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   06/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   07/05/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 046N/047S

HAIAN LINK V. 046N/047S

Ngày: 02-05-2023 | Lượt xem: 514

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   03/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   03/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/05/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2