Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 50 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 50 - 2022

Ngày: 13-12-2022 | Lượt xem: 426

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 50 - 2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 339S

HAIAN PARK V. 339S

Ngày: 13-12-2022 | Lượt xem: 337

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   14/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   14/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   14/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   15/12/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 317N/318S

HAIAN TIME V. 317N/318S

Ngày: 12-12-2022 | Lượt xem: 351

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   12/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   13/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   13/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   14/12/2022

Xem thêm
STAR CHALLENGER V.2222W/E

STAR CHALLENGER V.2222W/E

Ngày: 10-12-2022 | Lượt xem: 375

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   12/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   12/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   12/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   13/12/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 338N

HAIAN PARK V. 338N

Ngày: 10-12-2022 | Lượt xem: 485

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   10/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   11/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   11/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   12/12/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 033N/034S

HAIAN LINK V. 033N/034S

Ngày: 08-12-2022 | Lượt xem: 392

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   09/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   09/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   09/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/12/2022

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 003N/004S

HAIAN ROSE V. 003N/004S

Ngày: 07-12-2022 | Lượt xem: 574

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   07/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   08/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   08/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   09/12/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3