Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09- 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09- 2022

Ngày: 01-03-2022 | Lượt xem: 1067

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09- 2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 070N/071S

HAIAN VIEW V. 070N/071S

Ngày: 01-03-2022 | Lượt xem: 881

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   02/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   02/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/03/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 301W/302E

HAIAN PARK V. 301W/302E

Ngày: 25-02-2022 | Lượt xem: 606

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   25/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   26/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h00   -   26/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   27/02/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 280N/281S

HAIAN TIME V. 280N/281S

Ngày: 24-02-2022 | Lượt xem: 785

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   24/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   25/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   25/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   26/02/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 196N/197S

HAIAN BELL V. 196N/197S

Ngày: 22-02-2022 | Lượt xem: 480

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   23/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   23/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   23/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   24/02/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08 - 2022

Ngày: 22-02-2022 | Lượt xem: 785

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08 - 2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 069N/070S

HAIAN VIEW V. 069N/070S

Ngày: 21-02-2022 | Lượt xem: 755

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   20/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   21/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   21/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   22/02/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6