Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN VIEW V. 105W/106E

HAIAN VIEW V. 105W/106E

Ngày: 06-12-2022 | Lượt xem: 421

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   06/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   07/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   07/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   08/12/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 49 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 49 - 2022

Ngày: 06-12-2022 | Lượt xem: 485

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 49 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 49 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 49 - 2022

Ngày: 06-12-2022 | Lượt xem: 835

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 49 - 2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 316N/317S

HAIAN TIME V. 316N/317S

Ngày: 04-12-2022 | Lượt xem: 400

Thời gian tàu đến P/S: 07h30   -   04/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   04/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   04/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   06/12/2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2221W/E

SM TOKYO V. 2221W/E

Ngày: 02-12-2022 | Lượt xem: 537

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   03/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   03/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   03/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   03/12/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 337N/338S

HAIAN PARK V. 337N/338S

Ngày: 01-12-2022 | Lượt xem: 404

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   02/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   02/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   02/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/12/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 032N/033S

HAIAN LINK V. 032N/033S

Ngày: 29-11-2022 | Lượt xem: 457

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   30/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   30/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   30/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   01/12/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3