Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2023

Ngày: 26-09-2023 | Lượt xem: 1050

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2023

Xem thêm
HAIAN WEST V.018W/019S

HAIAN WEST V.018W/019S

Ngày: 26-09-2023 | Lượt xem: 596

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   24/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   26/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   26/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/09/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 363N/364E

HAIAN PARK V. 363N/364E

Ngày: 26-09-2023 | Lượt xem: 536

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   26/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   27/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   27/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   29/09/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V. 029N/030E

HAIAN CITY V. 029N/030E

Ngày: 25-09-2023 | Lượt xem: 511

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   24/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   25/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   25/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   26/09/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 237N/238S

HAIAN BELL V. 237N/238S

Ngày: 22-09-2023 | Lượt xem: 588

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   23/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   24/09/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2319W/E

SM TOKYO V. 2319W/E

Ngày: 21-09-2023 | Lượt xem: 430

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   22/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   22/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   22/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   23/09/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 058N/059S

HAIAN LINK V. 058N/059S

Ngày: 20-09-2023 | Lượt xem: 664

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   20/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   21/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   21/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   22/09/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2