Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN BELL  V. 237S

HAIAN BELL V. 237S

Ngày: 15-09-2023 | Lượt xem: 561

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   13/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   15/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/09/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 015E/016W

HAIAN ROSE V. 015E/016W

Ngày: 13-09-2023 | Lượt xem: 573

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   13/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   14/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   15/09/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 37 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 37 - 2023

Ngày: 12-09-2023 | Lượt xem: 977

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 37 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 37 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 37 - 2023

Ngày: 12-09-2023 | Lượt xem: 623

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 37 - 2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 057N/058S

HAIAN LINK V. 057N/058S

Ngày: 12-09-2023 | Lượt xem: 506

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   13/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   13/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   13/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   14/09/2023

Xem thêm
HAIAN EAST V. 111N/112S

HAIAN EAST V. 111N/112S

Ngày: 11-09-2023 | Lượt xem: 723

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   10/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   11/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   12/09/2023

Xem thêm
HAIAN WEST V. 016W/017E

HAIAN WEST V. 016W/017E

Ngày: 09-09-2023 | Lượt xem: 572

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   09/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   10/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   10/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   11/09/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2