Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS YOTTA V. 2202W/E

PEGASUS YOTTA V. 2202W/E

Ngày: 03-02-2022 | Lượt xem: 722

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   03/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   03/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   03/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/02/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2022

Ngày: 02-02-2022 | Lượt xem: 699

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 067N/068S

HAIAN VIEW V. 067N/068S

Ngày: 01-02-2022 | Lượt xem: 484

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   02/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/02/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 297W/298E

HAIAN PARK V. 297W/298E

Ngày: 30-01-2022 | Lượt xem: 481

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   30/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   30/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   31/01/2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2201W/E

SM TOKYO V. 2201W/E

Ngày: 28-01-2022 | Lượt xem: 508

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   31/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   31/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h30   -   31/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   31/01/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 193N/194S

HAIAN BELL V. 193N/194S

Ngày: 27-01-2022 | Lượt xem: 428

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   28/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   28/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/01/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 277N/278S

HAIAN TIME V. 277N/278S

Ngày: 26-01-2022 | Lượt xem: 697

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   25/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   26/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   26/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   27/01/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6