Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN LINK V. 045N/046S

HAIAN LINK V. 045N/046S

Ngày: 17-04-2023 | Lượt xem: 452

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   18/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   19/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   19/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   20/04/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 121W/122E

HAIAN VIEW V. 121W/122E

Ngày: 17-04-2023 | Lượt xem: 491

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   16/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   17/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/04/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.330N/331S

HAIAN TIME V.330N/331S

Ngày: 15-04-2023 | Lượt xem: 437

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   15/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   15/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   16/04/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2308W/E

PEGASUS TERA V. 2308W/E

Ngày: 14-04-2023 | Lượt xem: 545

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   16/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   16/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   17/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   17/04/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 347N/348S

HAIAN PARK V. 347N/348S

Ngày: 12-04-2023 | Lượt xem: 432

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   12/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   13/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   14/04/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2023

Ngày: 11-04-2023 | Lượt xem: 869

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2023

Ngày: 11-04-2023 | Lượt xem: 573

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2