Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS YOTTA V. 2201W/E

PEGASUS YOTTA V. 2201W/E

Ngày: 15-01-2022 | Lượt xem: 701

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   18/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   18/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   19/01/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 065W/066S

HAIAN VIEW V. 065W/066S

Ngày: 15-01-2022 | Lượt xem: 465

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   16/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   16/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   17/01/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 294N/295S

HAIAN PARK V. 294N/295S

Ngày: 12-01-2022 | Lượt xem: 1533

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   12/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   13/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   13/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   14/01/2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2126W/E

SM TOKYO V. 2126W/E

Ngày: 11-01-2022 | Lượt xem: 755

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   11/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   12/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   12/01/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2022

Ngày: 11-01-2022 | Lượt xem: 931

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 191N/192S

HAIAN BELL V. 191N/192S

Ngày: 10-01-2022 | Lượt xem: 576

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   10/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   11/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   11/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   13/01/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 275W/276S

HAIAN TIME V. 275W/276S

Ngày: 10-01-2022 | Lượt xem: 811

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   11/01/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6