Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN LINK V. 044N/045S

HAIAN LINK V. 044N/045S

Ngày: 04-04-2023 | Lượt xem: 478

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   04/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/04/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 119W/120E

HAIAN VIEW V. 119W/120E

Ngày: 03-04-2023 | Lượt xem: 486

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   02/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   03/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   05/04/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 346N/347S

HAIAN PARK V. 346N/347S

Ngày: 03-04-2023 | Lượt xem: 399

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   03/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   03/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   04/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   05/04/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.008N/009S

HAIAN CITY V.008N/009S

Ngày: 02-04-2023 | Lượt xem: 453

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   02/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   03/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/04/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2307W/E

PEGASUS TERA V. 2307W/E

Ngày: 30-03-2023 | Lượt xem: 477

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   01/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   01/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   01/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   12/04/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.328N/329S

HAIAN TIME V.328N/329S

Ngày: 30-03-2023 | Lượt xem: 466

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   30/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   30/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   31/03/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 13 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 13 - 2023

Ngày: 28-03-2023 | Lượt xem: 694

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 13 - 2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2