Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 334W/335S

HAIAN PARK V. 334W/335S

Ngày: 08-11-2022 | Lượt xem: 562

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   09/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   09/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   09/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   10/11/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 45 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 45 - 2022

Ngày: 08-11-2022 | Lượt xem: 706

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 45 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2022

Ngày: 08-11-2022 | Lượt xem: 665

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 029N/030E

HAIAN LINK V. 029N/030E

Ngày: 06-11-2022 | Lượt xem: 531

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   06/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   07/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   07/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   08/11/2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2219W/E

PEGASUS YOTTA V. 2219W/E

Ngày: 05-11-2022 | Lượt xem: 461

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   06/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   06/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   06/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   06/11/2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2219W/E

SM TOKYO V. 2219W/E

Ngày: 04-11-2022 | Lượt xem: 434

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   05/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   06/11/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 230N/231E

HAIAN BELL V. 230N/231E

Ngày: 04-11-2022 | Lượt xem: 423

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   04/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   05/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   05/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   07/11/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3