Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN LINK V. 026N/027S

HAIAN LINK V. 026N/027S

Ngày: 12-10-2022 | Lượt xem: 1575

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   13/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   13/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   13/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   14/10/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 41 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 41 - 2022

Ngày: 12-10-2022 | Lượt xem: 489

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 41 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 41 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 41 - 2022

Ngày: 12-10-2022 | Lượt xem: 767

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 41 - 2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 227N/228S

HAIAN BELL V. 227N/228S

Ngày: 10-10-2022 | Lượt xem: 503

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   10/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   10/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h30   -   11/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   12/10/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 309N/310S

HAIAN TIME V. 309N/310S

Ngày: 08-10-2022 | Lượt xem: 510

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   09/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   10/10/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 098N/099E

HAIAN VIEW V. 098N/099E

Ngày: 07-10-2022 | Lượt xem: 479

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   08/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   08/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   08/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/10/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 330N/331S

HAIAN PARK V. 330N/331S

Ngày: 06-10-2022 | Lượt xem: 595

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   06/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   07/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   08/10/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3