Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10 - 2023

Ngày: 07-03-2023 | Lượt xem: 1140

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10 - 2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 042N/043S

HAIAN LINK V. 042N/043S

Ngày: 07-03-2023 | Lượt xem: 555

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   08/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   08/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   08/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   09/03/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 343N/344S

HAIAN PARK V. 343N/344S

Ngày: 06-03-2023 | Lượt xem: 535

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   06/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   06/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   06/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   10/03/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.005W/006S

HAIAN CITY V.005W/006S

Ngày: 06-03-2023 | Lượt xem: 983

Thời gian tàu đến P/S: 11h30   -   06/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   07/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/03/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.325N/326E

HAIAN TIME V.325N/326E

Ngày: 05-03-2023 | Lượt xem: 683

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   05/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   05/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   05/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   06/03/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2305W/E

PEGASUS TERA V. 2305W/E

Ngày: 04-03-2023 | Lượt xem: 514

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   05/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   05/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   05/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   05/03/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 115N/116S

HAIAN VIEW V. 115N/116S

Ngày: 02-03-2023 | Lượt xem: 512

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   02/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   02/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   02/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   05/03/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2