Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V. 293N/294S

HAIAN TIME V. 293N/294S

Ngày: 07-06-2022 | Lượt xem: 604

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   08/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   08/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   08/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   08/06/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 210W/211E

HAIAN BELL V. 210W/211E

Ngày: 04-06-2022 | Lượt xem: 611

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   05/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   05/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   05/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   06/06/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 009N/010E

HAIAN LINK V. 009N/010E

Ngày: 04-06-2022 | Lượt xem: 582

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   05/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 12h00   -   06/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h30   -   06/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   07/06/2022

Xem thêm
ANBIEN BAY  V. 005S

ANBIEN BAY V. 005S

Ngày: 04-06-2022 | Lượt xem: 927

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   04/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   05/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   05/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h30   -   05/06/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 082N/083S

HAIAN VIEW V. 082N/083S

Ngày: 03-06-2022 | Lượt xem: 726

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   03/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   03/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   03/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   04/06/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 314N/315S

HAIAN PARK V. 314N/315S

Ngày: 01-06-2022 | Lượt xem: 734

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   02/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   03/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   03/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   03/06/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22 - 2022

Ngày: 31-05-2022 | Lượt xem: 1180

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22 - 2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16