Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS YOTTA V. 2211W/E

PEGASUS YOTTA V. 2211W/E

Ngày: 27-06-2022 | Lượt xem: 703

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   28/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   28/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   28/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/06/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 213N/214E

HAIAN BELL V. 213N/214E

Ngày: 24-06-2022 | Lượt xem: 628

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   25/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   26/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   26/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/06/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 317W/318E

HAIAN PARK V. 317W/318E

Ngày: 24-06-2022 | Lượt xem: 473

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   25/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   25/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   25/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   16/06/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 295N/296S

HAIAN TIME V. 295N/296S

Ngày: 23-06-2022 | Lượt xem: 520

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   23/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   24/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   24/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   25/06/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 012N/013S

HAIAN LINK V. 012N/013S

Ngày: 23-06-2022 | Lượt xem: 685

Thời gian tàu đến P/S: 19h30   -   23/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   23/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   23/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   24/06/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 084W/085S

HAIAN VIEW V. 084W/085S

Ngày: 22-06-2022 | Lượt xem: 448

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   22/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   22/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   22/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   23/06/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 25 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 25 - 2022

Ngày: 21-06-2022 | Lượt xem: 496

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 25 - 2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16