Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN VIEW V. 100N/101S

HAIAN VIEW V. 100N/101S

Ngày: 26-10-2022 | Lượt xem: 503

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   26/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   26/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   26/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   28/10/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 43 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 43 - 2022

Ngày: 25-10-2022 | Lượt xem: 699

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 43 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2022

Ngày: 25-10-2022 | Lượt xem: 976

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 311W/312E

HAIAN TIME V. 311W/312E

Ngày: 25-10-2022 | Lượt xem: 478

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   25/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   25/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   25/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/10/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 332N/333S

HAIAN PARK V. 332N/333S

Ngày: 22-10-2022 | Lượt xem: 500

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   22/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   23/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   23/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   24/10/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 027N/028S

HAIAN LINK V. 027N/028S

Ngày: 20-10-2022 | Lượt xem: 542

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   21/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   21/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   21/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   22/10/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 228N/229S

HAIAN BELL V. 228N/229S

Ngày: 19-10-2022 | Lượt xem: 568

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   19/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   19/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   19/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/10/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3