Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 27 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 27 - 2023

Ngày: 04-07-2023 | Lượt xem: 890

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 27 - 2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.340N/341S

HAIAN TIME V.340N/341S

Ngày: 03-07-2023 | Lượt xem: 467

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   03/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   03/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   03/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   04/07/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 009W/010E

HAIAN ROSE V. 009W/010E

Ngày: 02-07-2023 | Lượt xem: 496

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   02/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   02/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   03/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   03/07/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2313W/E

SM TOKYO V. 2313W/E

Ngày: 30-06-2023 | Lượt xem: 669

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   02/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   02/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   02/07/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.019N/020S

HAIAN CITY V.019N/020S

Ngày: 29-06-2023 | Lượt xem: 525

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   30/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   30/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   01/07/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 355N/356S

HAIAN PARK V. 355N/356S

Ngày: 27-06-2023 | Lượt xem: 580

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   28/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   28/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   28/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/06/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 26 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 26 - 2023

Ngày: 27-06-2023 | Lượt xem: 806

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 26 - 2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17