Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 299W/300E

HAIAN PARK V. 299W/300E

Ngày: 14-02-2022 | Lượt xem: 436

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   14/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   14/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   14/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   15/02/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 068N/069S

HAIAN VIEW V. 068N/069S

Ngày: 11-02-2022 | Lượt xem: 775

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   13/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   14/02/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 299E

HAIAN PARK V. 299E

Ngày: 09-02-2022 | Lượt xem: 834

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   10/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   10/02/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2022

Ngày: 08-02-2022 | Lượt xem: 833

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 279S

HAIAN TIME V. 279S

Ngày: 08-02-2022 | Lượt xem: 439

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   09/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   09/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   09/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   10/02/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 298W

HAIAN PARK V. 298W

Ngày: 06-02-2022 | Lượt xem: 916

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   06/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   06/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   06/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 17h00   -   06/02/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 194N/195S

HAIAN BELL V. 194N/195S

Ngày: 05-02-2022 | Lượt xem: 468

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   04/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   06/02/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6