Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V. 282W/283S

HAIAN TIME V. 282W/283S

Ngày: 11-03-2022 | Lượt xem: 970

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   11/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   12/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/03/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 071N/072S

HAIAN VIEW V. 071N/072S

Ngày: 10-03-2022 | Lượt xem: 412

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   10/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   10/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   10/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   11/03/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10- 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10- 2022

Ngày: 08-03-2022 | Lượt xem: 1113

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10 - 2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2204W/E

PEGASUS YOTTA V. 2204W/E

Ngày: 06-03-2022 | Lượt xem: 670

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   08/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   08/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   08/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   08/03/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 302W/303S

HAIAN PARK V. 302W/303S

Ngày: 05-03-2022 | Lượt xem: 426

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   04/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   06/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   07/03/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 281N/282E

HAIAN TIME V. 281N/282E

Ngày: 04-03-2022 | Lượt xem: 655

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   05/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/03/2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2203W/E

SM TOKYO V. 2203W/E

Ngày: 03-03-2022 | Lượt xem: 451

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   03/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   04/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   04/03/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6