Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2022

Ngày: 20-09-2022 | Lượt xem: 634

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2216W/E

SM TOKYO V. 2216W/E

Ngày: 19-09-2022 | Lượt xem: 465

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   20/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   20/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   21/09/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 328N/329S

HAIAN PARK V. 328N/329S

Ngày: 19-09-2022 | Lượt xem: 468

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   19/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   20/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   21/09/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 023W/024E

HAIAN LINK V. 023W/024E

Ngày: 18-09-2022 | Lượt xem: 482

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   17/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   19/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   19/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   20/09/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 224N/225S

HAIAN BELL V. 224N/225S

Ngày: 16-09-2022 | Lượt xem: 566

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   18/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   18/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   18/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   19/09/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 306N/307S

HAIAN TIME V. 306N/307S

Ngày: 14-09-2022 | Lượt xem: 445

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   15/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   15/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   15/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/09/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 095N/096S

HAIAN VIEW V. 095N/096S

Ngày: 13-09-2022 | Lượt xem: 397

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   13/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   14/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   14/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   15/09/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16