Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN ROSE V.017E

HAIAN ROSE V.017E

Ngày: 09-11-2023 | Lượt xem: 489

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   09/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   09/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   09/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   10/11/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 347W/348E

HAIAN TIME V. 347W/348E

Ngày: 08-11-2023 | Lượt xem: 571

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   06/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   08/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   08/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   09/11/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 45 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 45 - 2023

Ngày: 07-11-2023 | Lượt xem: 613

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 45 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2023

Ngày: 07-11-2023 | Lượt xem: 880

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.034N/035S

HAIAN CITY V.034N/035S

Ngày: 07-11-2023 | Lượt xem: 437

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   07/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   07/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   08/11/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V.369N/370S

HAIAN PARK V.369N/370S

Ngày: 06-11-2023 | Lượt xem: 445

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   05/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   06/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   06/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   07/11/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2322W/E

SM TOKYO V. 2322W/E

Ngày: 04-11-2023 | Lượt xem: 592

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   05/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   05/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   05/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/11/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2