Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 34 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 34 - 2023

Ngày: 22-08-2023 | Lượt xem: 980

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 34 - 2023

Xem thêm
HAIAN EAST V. 109W/110S

HAIAN EAST V. 109W/110S

Ngày: 22-08-2023 | Lượt xem: 582

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   23/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   23/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   24/08/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2317W/E

PEGASUS TERA V. 2317W/E

Ngày: 21-08-2023 | Lượt xem: 428

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   22/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   22/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   22/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   23/08/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 054N/055E

HAIAN LINK V. 054N/055E

Ngày: 21-08-2023 | Lượt xem: 633

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   21/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   21/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   21/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   22/08/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 359N/360S

HAIAN PARK V. 359N/360S

Ngày: 21-08-2023 | Lượt xem: 468

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   20/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   20/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   23/08/2023

Xem thêm
HAIAN WEST V. 015N/016S

HAIAN WEST V. 015N/016S

Ngày: 20-08-2023 | Lượt xem: 711

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   20/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   20/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   21/08/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V. 025N/026S

HAIAN CITY V. 025N/026S

Ngày: 19-08-2023 | Lượt xem: 487

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   19/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   19/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   20/08/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17