Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V. 304W/305S

HAIAN TIME V. 304W/305S

Ngày: 30-08-2022 | Lượt xem: 383

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   30/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h00   -   30/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   31/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   31/08/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 35 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 35 - 2022

Ngày: 30-08-2022 | Lượt xem: 448

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 35 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 35 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 35 - 2022

Ngày: 30-08-2022 | Lượt xem: 796

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 35 - 2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 021N/021E

HAIAN LINK V. 021N/021E

Ngày: 27-08-2022 | Lượt xem: 624

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   27/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   29/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   29/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   30/08/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 093N/094S

HAIAN VIEW V. 093N/094S

Ngày: 27-08-2022 | Lượt xem: 388

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   27/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   28/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   28/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   29/08/2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2215W/E

PEGASUS YOTTA V. 2215W/E

Ngày: 27-08-2022 | Lượt xem: 616

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   27/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   27/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   28/08/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 325N/326S

HAIAN PARK V. 325N/326S

Ngày: 23-08-2022 | Lượt xem: 457

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   24/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   24/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   25/08/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16