Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V. 314N/315S

HAIAN TIME V. 314N/315S

Ngày: 17-11-2022 | Lượt xem: 370

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   17/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   18/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   18/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/11/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 46 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 46 - 2022

Ngày: 16-11-2022 | Lượt xem: 426

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 46 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2022

Ngày: 16-11-2022 | Lượt xem: 901

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 335N/336S

HAIAN PARK V. 335N/336S

Ngày: 15-11-2022 | Lượt xem: 540

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   16/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   16/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   16/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   17/11/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 030W/031S

HAIAN LINK V. 030W/031S

Ngày: 14-11-2022 | Lượt xem: 402

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   13/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   14/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   14/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   15/11/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 102N/103E

HAIAN VIEW V. 102N/103E

Ngày: 13-11-2022 | Lượt xem: 602

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   13/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   13/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   13/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   14/11/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 313N/314S

HAIAN TIME V. 313N/314S

Ngày: 09-11-2022 | Lượt xem: 417

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   09/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   11/11/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3