Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN VIEW V. 064N/065E

HAIAN VIEW V. 064N/065E

Ngày: 08-01-2022 | Lượt xem: 422

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   09/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   11/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   11/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/01/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2022

Ngày: 05-01-2022 | Lượt xem: 1172

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 293N/294S

HAIAN PARK V. 293N/294S

Ngày: 04-01-2022 | Lượt xem: 746

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   04/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   05/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   05/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/01/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 274N/275E

HAIAN TIME V. 274N/275E

Ngày: 02-01-2022 | Lượt xem: 495

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   04/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   05/01/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 190W/191S

HAIAN BELL V. 190W/191S

Ngày: 31-12-2021 | Lượt xem: 800

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   31/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   03/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   03/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   04/01/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 063N/064S

HAIAN VIEW V. 063N/064S

Ngày: 31-12-2021 | Lượt xem: 458

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   31/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   02/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/01/2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2127W/E

PEGASUS YOTTA V. 2127W/E

Ngày: 30-12-2021 | Lượt xem: 485

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   31/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   31/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   31/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   01/01/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6