Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN VIEW V. 101N/102S

HAIAN VIEW V. 101N/102S

Ngày: 03-11-2022 | Lượt xem: 489

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   04/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   04/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   04/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/11/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 44 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 44 - 2022

Ngày: 01-11-2022 | Lượt xem: 669

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 44 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 - 2022

Ngày: 01-11-2022 | Lượt xem: 948

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 - 2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 312W/313S

HAIAN TIME V. 312W/313S

Ngày: 01-11-2022 | Lượt xem: 586

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   01/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   02/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   03/11/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 028N/029S

HAIAN LINK V. 028N/029S

Ngày: 29-10-2022 | Lượt xem: 526

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   30/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   30/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   31/10/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 333N/334E

HAIAN PARK V. 333N/334E

Ngày: 29-10-2022 | Lượt xem: 507

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   30/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   31/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   01/11/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 229N/230S

HAIAN BELL V. 229N/230S

Ngày: 27-10-2022 | Lượt xem: 597

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   27/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   28/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   29/10/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3