Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 22 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 22 - 2022

Ngày: 31-05-2022 | Lượt xem: 708

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 22 - 2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 292N/293S

HAIAN TIME V. 292N/293S

Ngày: 30-05-2022 | Lượt xem: 815

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   30/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   31/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   31/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/06/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 209W/210E

HAIAN BELL V. 209W/210E

Ngày: 29-05-2022 | Lượt xem: 698

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   30/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   30/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   30/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   31/05/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 008N/009S

HAIAN LINK V. 008N/009S

Ngày: 29-05-2022 | Lượt xem: 765

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   29/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   29/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   29/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   30/05/2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2208W/E

SM TOKYO V. 2208W/E

Ngày: 27-05-2022 | Lượt xem: 645

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   28/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   28/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   28/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   29/05/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 081N/082S

HAIAN VIEW V. 081N/082S

Ngày: 27-05-2022 | Lượt xem: 495

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   27/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   27/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   28/05/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 313N/314S

HAIAN PARK V. 313N/314S

Ngày: 26-05-2022 | Lượt xem: 713

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   27/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   27/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   28/05/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16