Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN VIEW V. 097N/098S

HAIAN VIEW V. 097N/098S

Ngày: 29-09-2022 | Lượt xem: 518

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   30/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   30/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   30/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   01/10/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 329N/330S

HAIAN PARK V. 329N/330S

Ngày: 28-09-2022 | Lượt xem: 548

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   27/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   29/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   29/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   29/09/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 39 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 39 - 2022

Ngày: 27-09-2022 | Lượt xem: 595

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 39 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2022

Ngày: 27-09-2022 | Lượt xem: 904

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 225N/226S

HAIAN BELL V. 225N/226S

Ngày: 26-09-2022 | Lượt xem: 460

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   26/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   27/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   27/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   28/09/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 024W/025E

HAIAN LINK V. 024W/025E

Ngày: 26-09-2022 | Lượt xem: 531

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   26/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   26/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   26/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   27/09/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 307N/308S

HAIAN TIME V. 307N/308S

Ngày: 22-09-2022 | Lượt xem: 504

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   23/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   23/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   23/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   25/09/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3