Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 326N/327S

HAIAN PARK V. 326N/327S

Ngày: 31-08-2022 | Lượt xem: 517

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   31/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   02/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   04/09/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 222N/223S

HAIAN BELL V. 222N/223S

Ngày: 31-08-2022 | Lượt xem: 575

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   31/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   31/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   31/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   02/09/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 304W/305S

HAIAN TIME V. 304W/305S

Ngày: 30-08-2022 | Lượt xem: 445

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   30/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h00   -   30/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   31/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   31/08/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 35 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 35 - 2022

Ngày: 30-08-2022 | Lượt xem: 495

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 35 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 35 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 35 - 2022

Ngày: 30-08-2022 | Lượt xem: 838

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 35 - 2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 021N/021E

HAIAN LINK V. 021N/021E

Ngày: 27-08-2022 | Lượt xem: 684

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   27/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   29/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   29/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   30/08/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 093N/094S

HAIAN VIEW V. 093N/094S

Ngày: 27-08-2022 | Lượt xem: 427

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   27/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   28/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   28/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   29/08/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3