Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN LINK V. 038N/039E

HAIAN LINK V. 038N/039E

Ngày: 25-01-2023 | Lượt xem: 552

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   25/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   25/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   25/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   26/01/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 111W

HAIAN VIEW V. 111W

Ngày: 22-01-2023 | Lượt xem: 444

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   21/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   23/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   23/01/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.001N

HAIAN CITY V.001N

Ngày: 19-01-2023 | Lượt xem: 463

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   20/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   22/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h00   -   22/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   22/01/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 03 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 03 - 2023

Ngày: 17-01-2023 | Lượt xem: 604

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 03 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2023

Ngày: 17-01-2023 | Lượt xem: 886

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.321N/322S

HAIAN TIME V.321N/322S

Ngày: 16-01-2023 | Lượt xem: 467

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   16/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   17/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   17/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/01/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 037N/038S

HAIAN LINK V. 037N/038S

Ngày: 15-01-2023 | Lượt xem: 633

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   15/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   16/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   16/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/01/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2